Máy Modjaw ghi lại chuyển đồng hàm ứng dụng trong khám bệnh Viêm khớp Thái Dương Hàm - Ảnh: Nha Khoa Trẻ
Máy Modjaw ứng dụng trong khám Viêm khớp Thái Dương Hàm - Ảnh: Nha Khoa Trẻ

Review đi khám và điều trị Viêm khớp Thái Dương hàm tại Nha Khoa Trẻ với Bác sĩ Nguyễn Huy Hoàng 

Viêm khớp Thái Dương Hàm là bệnh lý hay gặp nhưng triệu chứng dễ bị nhầm với các bệnh lý khác. Việc tìm kiếm chuyên khoa, bác sĩ, địa chỉ khám hiệu quả là vấn đề quan trọng đối với người bệnh. Nội dung bài viết chia sẻ kinh nghiêm đi khám thực tế để người bệnh tham khảo.

1. Biểu hiện, triệu chứng trước khi đi khám

Dựa trên trao đổi  giữa bác sĩ và bệnh nhân, các triệu chứng mà người bệnh đang gặp phải bao gồm:

Đau mỏi vùng cổ, vai, gáy và hàm:

  • Người bệnh đau mỏi hàm khá nhiều.
  • Đặc biệt là ở vùng gáy, đau gần như liên tục, bình thường thì ê ẩm, nhưng khi thời tiết trở trời hoặc làm việc nhiều thì đau nhiều hơn.
  • Về cường độ, có cảm giác mỏi và thỉnh thoảng cứng cơ. Khi xoay nhẹ được thì đỡ mỏi, nhưng đôi khi bị "đơ" cứng.
  • Mỏi hàm khi nhai đồ dai, đồ cứng. Nếu không nhai đồ dai thì bình thường, nhưng khi ăn đồ cứng có thể bị "làm hạn sạn" (có thể hiểu là cảm giác khó chịu hoặc kích ứng mạnh).

Triệu chứng liên quan đến tai:

  • Trước đây có tình trạng ù tai, nhưng chỉ một đợt và đã khá lâu rồi, sau đó hết.
  • Không có khó chịu quanh mắt hay đau đầu liên tục.

Triệu chứng về cảm giác răng:

  • Ê buốt khi uống nước lạnh. Khi ăn kém ăn kiêng thì hơi khó.
  • Khi nhai phải hạt sạn hoặc vật cứng nhỏ, có cảm giác nhói lên tận óc tại các điểm mòn tạo thành hố trên mặt răng, do rất sát tủy.

2. Các bánh xe khớp cắn là gì?

"Các bánh xe khớp cắn" là một khái niệm được sử dụng để mô tả ba thành phần chính liên kết với nhau trong hệ thống ăn nhai của con người. Ba "bánh xe" này bao gồm:

Bánh xe về Khớp Thái Dương Hàm 

    • Đây là khớp nối xương hàm dưới với xương sọ, cho phép các chuyển động há, ngậm, sang hai bên và ra trước của hàm.
    • Trong trường hợp của người bệnh, khớp thái dương hàm ở cả hai bên hiện tại vẫn được đánh giá là tốt hoặc ổn định, với khe khớp trước và sau chấp nhận được. Mặc dù có dấu hiệu thoái hóa theo tuổi, nhưng chưa có tổn thương khớp rõ rệt. Điều này cho thấy vấn đề chính không nằm ở bản thân khớp này.

Bánh xe về Cơ

    • Bao gồm các cơ điều khiển hoạt động của hàm và các cơ liên quan ở vùng đầu, cổ, vai, gáy.
    • Người bệnh đang gặp các triệu chứng liên quan đến bánh xe này, điển hình là đau mỏi cổ, vai, gáy và hàm, đặc biệt là khi ăn nhai hoặc làm việc nhiều.
    • Tình trạng này là do các cơ bị hoạt động quá mức, chủ yếu là do thói quen siết chặt răng khi thức, và có khả năng cũng xảy ra khi ngủ. Đau đầu cũng là một triệu chứng có liên quan.

Bánh xe về Răng:

  • Mòn răng: Răng cửa hàm trên bị mòn, lộ ngà răng. Nhiều răng hàm bị mòn mặt nhai, tạo thành các hố lõm ("hố bom") và lộ ngà răng.
  • Răng nanh cũng bị mòn ngang, làm mất chức năng "hướng dẫn răng nanh", khiến các răng hàm phải chịu lực ngang không đúng chức năng khi trượt hàm sang ngang. Mòn cổ răng cũng được ghi nhận ở nhiều vị trí.
  • Răng lung lay và tiêu xương: Có khoảng 4 răng lung lay, trong đó răng 17 (hàm trên) lung lay độ 3 và răng 48 (hàm dưới) lung lay độ 2 là nặng nhất. Tình trạng này là do tiêu xương quanh các răng, đặc biệt là răng 17 (chỉ còn 6mm xương nâng đỡ trong khi 13mm không có xương) và răng 48.
  • Tụt lợi và viêm nha chu: Xương bị tiêu trước, sau đó lợi mới tụt. Người bệnh có tiền sử sưng lợi và đã được chẩn đoán viêm nha chu cách đây 10-15 năm. Có cao răng huyết thanh (dưới lợi) gây tiêu xương và tụt lợi.
  • Nhạy cảm với nóng/lạnh: Người bệnh bị ê buốt khi uống nước lạnh do lộ ngà răng.
    • Bao gồm toàn bộ hệ thống răng, xương ổ răng và mô nha chu nâng đỡ.
    • Trong ba bánh xe, bánh xe răng của người bệnh là phần bị phá hủy nhiều hơn. Tình trạng phá hủy này biểu hiện qua:

Mối liên hệ giữa các "bánh xe" là rất chặt chẽ. Lực siết răng quá mức (từ bánh xe cơ) gây mòn răng và sang chấn khớp cắn (ảnh hưởng bánh xe răng).

Khi khớp cắn không hài hòa, đặc biệt là mất hướng dẫn răng nanh, các lực bất lợi sẽ truyền lên răng hàm, gây lung lay và viêm quanh răng.

3. Nguyên nhân gốc rễ nào dẫn đến các tình trạng và triệu chứng được mô tả?

Các vấn đề và triệu chứng về sức khỏe răng miệng và khớp cắn của bạn có thể được quy về các nguyên nhân gốc rễ chính sau:

Thói quen siết, nghiến răng và hoạt động cơ quá mức:

  • Bạn có cảm giác siết chặt răng khi căng thẳng lúc thức. Tình trạng siết răng khi thức có nghĩa là lúc ngủ cũng sẽ xảy ra nhiều hơn.
  • Đây là một trong những nguyên nhân gây ra mòn răng nghiêm trọng, khiến mặt răng bị mòn bằng đi và tạo thành các hố lõm ("miệng núi lửa" hoặc "hố bom"). Răng cửa bị cụt, mòn rìa cắn lộ ngà, và nhiều răng hàm bị mòn mặt nhai.
  • Thói quen này cũng dẫn đến việc cơ hàm hoạt động quá mức, gây ra các triệu chứng đau mỏi cổ, vai, gáy và mỏi hàm khi ăn nhai, đặc biệt khi thời tiết thay đổi hoặc làm việc nhiều.
  • Việc siết/nghiến răng cũng là tác hại trực tiếp gây vỡ, mòn răng và thậm chí là vỡ răng sứ.

Sang chấn khớp cắn và khớp cắn mất cân bằng:

  • Tình trạng viêm quanh răng (nha chu) của bạn được xác định là một bệnh lý điển hình của sang chấn khớp cắn.
  • Mất hướng dẫn răng nanh là một nguyên nhân quan trọng. Thông thường, khi trượt hàm sang ngang, răng nanh sẽ tiếp xúc và nhả khớp các răng hàm phía sau, bảo vệ chúng khỏi lực ngang.
  • Khớp cắn không đều và việc chịu lực quá mức hoặc không cân bằng trên các răng có thể dẫn đến mòn răng, vỡ răng, hoặc viêm nha chu (lung lay răng, yếu răng).
  • Sự mất cân bằng lực này cũng góp phần vào tình trạng tiêu xương và tụt lợi quanh các răng.
  • Mặc dù khớp thái dương hàm của bạn hiện tại vẫn ổn định và ít bị ảnh hưởng nhất, nhưng bánh xe răng là bị phá hủy nhiều hơn do chịu lực từ khớp cắn không đều và hoạt động cơ quá mức.

Cao răng huyết thanh và viêm nha chu:

  • Người bệnh có nhiều cao răng huyết thanh (cao răng dưới lợi) ở vùng dưới lợi, cả bên trái và bên phải, đặc biệt ở vùng hàm dưới.
  • Chính những mảng cao răng này là nguyên nhân trực tiếp gây tiêu xương và tụt lợi.
  • Việc tích lũy lâu ngày của cao răng khiến chúng to ra, đẩy mất xương và lợi, làm cho răng bị lung lay.
  • Tình trạng viêm nha chu của người bệnh cũng có tiền sử từ 10-15 năm trước, điều này có thể làm cho các răng dễ bị tổn thương hơn khi có thêm sang chấn khớp cắn.

4. Hướng xử lý vấn đề thế nào?

Hướng xử lý vấn đề của người bệnh được Bác sĩ Hoàng đề xuất theo các cấp độ, bắt đầu từ những can thiệp tối thiểu và theo dõi tiến triển. Các cấp độ can thiệp được đề xuất như sau:

Cấp độ 1: Can thiệp tối thiểu và theo dõi (Mức độ ưu tiên hiện tại)

Lấy cao răng:

Việc đầu tiên cần làm là làm sạch cao răng, đặc biệt là cao răng huyết thanh (cao răng dưới lợi), vì đây là nguyên nhân gây tiêu xương và tụt lợi. Những "gai" cao răng nhỏ này không được phép để lại vì chúng tích lũy và gây tiêu xương, tụt lợi, làm răng lung lay.

Mài chỉnh khớp cắn:

  • Mục tiêu là loại bỏ các điểm vướng khi người bệnh ăn nhai, giúp phân bổ lực đều hơn trên các răng và giảm gánh nặng cho các răng yếu.
  • Việc mài chỉnh khớp sẽ được thực hiện chủ yếu ở nhóm răng hàm bên phải.
  • Quá trình này giúp các răng yếu không phải gánh quá nhiều lực, từ đó có thể giúp xương hồi phục.

Đeo máng bảo vệ khớp cắn:

  • Người bệnh nên đeo máng này ít nhất là vào buổi tối.

Tác dụng của máng:

  • Bảo vệ răng: Khi người bệnh siết răng hoặc nghiến răng (không phát ra tiếng kêu két két mà siết chặt), máng sẽ là bề mặt chịu lực, ngăn ngừa hỏng răng.
  • Cố định răng lung lay: Răng số 17 (hàm trên) và răng số 48 (hàm dưới) đang lung lay nhiều nhất, và việc đeo máng sẽ giúp cố định chúng, ngăn không cho răng tiếp tục bị "lắc" và yếu đi nhanh hơn.

Theo dõi:

  • Sau khi thực hiện các biện pháp trên, cần theo dõi trong khoảng 3 đến 6 tháng để đánh giá hiệu quả, xem liệu triệu chứng đau mỏi cổ, vai, gáy, hàm có giảm bớt hay không, và mức độ lung lay của răng có cải thiện.

Cấp độ 2: Can thiệp toàn diện hơn (Nếu cấp độ 1 không đủ hoặc khi tình trạng tiến triển)

Nếu sau 3-6 tháng, mức độ lung lay của răng (đặc biệt là răng 17 và 48) không đỡ hoặc tình trạng răng tiếp tục xấu đi, các biện pháp sau có thể được cân nhắc:

Điều trị tủy:

Nếu ổ viêm quanh răng phát triển và có nguy cơ chuyển sang viêm quanh cuống, hoặc vi khuẩn xâm nhập vào tủy từ bên ngoài (viêm tủy ngược dòng do mất xương bảo vệ).

Làm cầu răng sứ hoặc phục hình toàn hàm để cố định răng:

  • Đối với hai răng lung lay nhiều nhất là răng số 17 và răng số 48, sau khi điều trị tủy (nếu cần), có thể làm thành một cầu răng để kết nối và cố định chúng lại với nhau, giúp tăng cường sự ổn định.
  • Việc này cũng bao gồm việc tạo lại khớp cắn và đặc biệt là hướng dẫn răng nanh. Hướng dẫn răng nanh là cực kỳ quan trọng vì khi trượt hàm sang ngang, răng nanh sẽ chịu lực và nhả khớp vùng răng hàm phía sau. Nếu răng nanh bị mòn và mất hướng dẫn, răng hàm sẽ phải chịu lực ngang không đúng chức năng, dẫn đến lung lay.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng hơn với mòn răng nhiều, vỡ răng, hoặc cần phục hồi toàn bộ, có thể cần phục hồi toàn hàm bằng răng sứ để khôi phục giải phẫu răng tự nhiên, giúp phân bổ lực cắn đều và bảo vệ khớp.
  • Mặc dù tình trạng hiện tại đã có chỉ định làm ở cấp độ 2 ("có chỉ định rồi"), nhưng vẫn ưu tiên xử lý cấp độ 1 để cứu răng 7.

Kiểm tra và theo dõi tiêu xương:

  • Sau khi can thiệp, cần kiểm tra lại mức độ tiêu xương. Với khớp cắn tốt và vệ sinh sạch sẽ, xương có thể được hồi phục một phần ở những vị trí bị tiêu chéo.

Lưu ý quan trọng:

  • Người bệnh cần tuyệt đối không tự ý "lắc" răng lung lay nữa, vì hành động này sẽ làm răng yếu đi nhanh hơn và dễ bị mất răng.
  • Việc xử lý triệt để nguyên nhân (như cao răng, khớp cắn không đều, thói quen siết răng) là chìa khóa để đạt được kết quả lâu dài.

5. Kế hoạch điều trị tổng thể và các cấp độ can thiệp được đề xuất là gì?

Dựa trên các thông tin từ các nguồn đã cung cấp và cuộc trò chuyện của chúng ta, kế hoạch điều trị tổng thể và các cấp độ can thiệp được đề xuất cho tình trạng sức khỏe răng miệng của bạn được trình bày chi tiết như sau:

Các vấn đề chính bạn đang gặp phải bao gồm: siết/nghiến răng (bruxism) và hoạt động cơ quá mức, sang chấn khớp cắn và khớp cắn mất cân bằng, cũng như cao răng huyết thanh và viêm nha chu. Tình trạng này đã dẫn đến mòn răng nghiêm trọng, lung lay răng, tiêu xương, tụt lợi, và đau mỏi cơ vùng cổ vai gáy và hàm.

Kế hoạch điều trị được chia thành các cấp độ can thiệp:

Cấp độ 1: Can thiệp Tối thiểu và Cấp bách

Đây là cấp độ điều trị ban đầu, tập trung vào việc giải quyết các nguyên nhân gốc rễ và triệu chứng cấp tính, đồng thời theo dõi sự phục hồi của răng và xương.

Lấy cao răng và vệ sinh nha chu chuyên sâu:

  • Bạn có nhiều cao răng huyết thanh (cao răng dưới lợi), đặc biệt ở hàm dưới. Những mảng cao răng này là nguyên nhân trực tiếp gây tiêu xương và tụt lợi.
  • Việc tích lũy lâu ngày của cao răng khiến chúng to ra, đẩy mất xương và lợi, làm cho răng bị lung lay.
  • Việc đầu tiên cần làm là lấy sạch cao răng, bao gồm cả những "gai" cao răng nhỏ không được phép tồn tại ở vùng dưới lợi.
  • Mục tiêu: Giảm viêm nha chu, loại bỏ tác nhân gây tiêu xương và tụt lợi.

Mài chỉnh khớp cắn 

  • Tình trạng viêm quanh răng (nha chu) của bạn là một bệnh lý điển hình của sang chấn khớp cắn.
  • Bạn bị mất hướng dẫn răng nanh do răng nanh bị mòn ngang. Khi trượt hàm sang ngang, tất cả các răng đều tham gia trượt, khiến các răng hàm phải chịu lực theo chiều ngang. Điều này giống như "chày thúc vào cối," làm cho răng bị lung lay (đặc biệt là răng 17 và 48).
  • Bác sĩ sẽ chủ động mài chỉnh những điểm vướng (điểm chạm khớp không mong muốn) để lực ăn nhai được phân bổ đều hơn, không gây cản trở và sang chấn lên răng.
  • Mục tiêu: Giảm lực quá mức và không cân bằng lên các răng, đặc biệt là các răng đang lung lay, và bảo vệ khớp thái dương hàm.

Đeo máng bảo vệ khớp cắn 

  • Bảo vệ răng: Khi bạn nghiến/siết răng, lực sẽ tác động lên máng chứ không trực tiếp lên răng, giúp ngăn ngừa mòn răng và vỡ răng (bao gồm cả răng thật và răng sứ).
  • Cố định răng: Máng giúp cố định các răng bị lung lay, ngăn chặn việc răng bị lung lay thêm do lực ăn nhai hoặc thói quen vô thức. Việc lắc răng liên tục sẽ làm răng nhổ nhanh hơn, giống như nhổ cọc trong cát.
  • Giảm đau cơ: Giảm hoạt động quá mức của cơ hàm, giúp giảm đau mỏi cổ, vai, gáy và hàm.
    • Bạn có thói quen siết chặt răng khi căng thẳng lúc thức, và tình trạng này có thể xảy ra nhiều hơn khi ngủ. Thói quen này là nguyên nhân trực tiếp gây mòn răng nghiêm trọng và đau mỏi cơ hàm, cổ, vai, gáy.
    • Máng bảo vệ sẽ được đeo vào buổi tối hoặc khi cần thiết.
    • Tác dụng:
    • Mục tiêu: Kiểm soát thói quen siết/nghiến răng, giảm tải lực cho răng và cơ hàm.

Theo dõi và đánh giá lại (Monitoring and Re-evaluation):

    • Sau khi thực hiện các bước trên, bạn sẽ được theo dõi trong khoảng 3 đến 6 tháng.
    • Mục tiêu: Đánh giá mức độ cải thiện của triệu chứng đau mỏi, sự ổn định của răng lung lay (đặc biệt răng 17 và 48), và tình trạng xương quanh răng. Nếu các triệu chứng đỡ và răng ổn định hơn, đó là một dấu hiệu tích cực.

Cấp độ 2: Can thiệp Toàn diện và Phục hồi (Comprehensive/Definitive Care)

Cấp độ này được cân nhắc nếu các can thiệp ở Cấp độ 1 không đạt được hiệu quả mong muốn hoặc để đạt được sự phục hồi toàn diện và lâu dài hơn cho hệ thống nhai.

Điều trị tủy và cố định răng (Endodontic Treatment and Splinting):

  • Nếu sau 3-6 tháng, mức độ lung lay của răng (đặc biệt là răng 17 và 48) không giảm hoặc vẫn yếu, có thể cần chữa tủy những răng này. Tình trạng viêm quanh răng nặng có thể dẫn đến viêm tủy ngược dòng do vi khuẩn xâm nhập từ ngoài vào.
  • Sau khi chữa tủy, có thể thực hiện làm cầu răng để cố định các răng lung lay lại với nhau. Việc này giúp kết nối các răng, tạo sự ổn định hơn, tương tự như việc cố định các răng cửa đã tiêu xương của một bệnh nhân khác.
  • Mục tiêu: Ổn định các răng bị lung lay nặng, bảo tồn răng càng lâu càng tốt.

Phục hồi toàn hàm bằng răng sứ 

  • Bạn hiện tại đã có chỉ định phục hồi toàn hàm.
  • Tình trạng mòn răng của bạn là rất nghiêm trọng, răng cửa bị cụt, lộ ngà, nhiều răng hàm bị mòn mặt nhai tạo thành "hố bom".
  • Phục hồi lại toàn bộ giải phẫu răng: Tạo lại kích thước, hình dạng, và các múi răng tự nhiên, bao gồm cả việc tạo lại hướng dẫn răng nanh. Điều này là rất quan trọng để bảo vệ các răng hàm khỏi lực ngang và phân bổ lực nhai đều khắp hàm.
  • Cải thiện khớp cắn: Đảm bảo một khớp cắn cân bằng, nơi lực được chia đều trên tất cả các răng, giúp xương quanh răng có khả năng phục hồi.
  • Mục tiêu: Khôi phục chức năng ăn nhai, thẩm mỹ, ngăn ngừa mòn răng và vỡ răng trong tương lai, và tạo điều kiện cho xương hàm phục hồi.
  • Ví dụ: Trường hợp của chị Duyên (em gái bạn) cho thấy sau khi làm răng sứ với khớp cắn ổn định, mức độ tiêu xương đã được cải thiện và xương bắt đầu phục hồi ở những vị trí bị tiêu chéo. Một trường hợp khác cũng cho thấy tác hại của nghiến răng và việc phục hồi toàn hàm giúp ngăn ngừa mất răng và vỡ răng.

Nhổ răng và Cấy ghép Implant nếu cần

  • Nếu răng lung lay quá mức (ví dụ răng 17 và 48) không thể giữ lại được sau các can thiệp khác, hoặc nếu có nguy cơ ảnh hưởng đến các răng lân cận, việc nhổ răng có thể được cân nhắc.
  • Sau khi nhổ, có thể thực hiện cấy ghép implant để thay thế răng đã mất.
  • Mục tiêu: Thay thế răng mất, khôi phục chức năng và thẩm mỹ, và duy trì cấu trúc xương hàm.

6. Các bệnh viện chuyên điều trị bệnh viêm khớp Thái dương hàm

Nha khoa Trẻ

  • Địa chỉ: Số 38 Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP.Hà Nội

Nha khoa Trẻ là một trong những địa chỉ nha khoa điều trị khớp thái dương hàm uy tín với nhiều ưu điểm:

  • Bác sĩ Nguyễn Huy Hoàng, bác sĩ phụ trách tại Nha khoa Trẻ, là người được đào tạo chuyên sâu về điều trị khớp thái dương hàm. Bác sĩ với gần 15 nă kinh nghiệm. Đặc biệt, bác sĩ còn thường xuyên tham gia các lớp học, hội thảo cập nhật kỹ thuật điều trị mới, mang lại hiệu quả cao cho khách hàng.
  • Áp dụng phương pháp điều trị khớp thái dương hàm mới nhất với công nghệ ModJaw 4D Dentistry, đây là công nghệ điều trị khớp thái dương hàm hiện đại nhất hiện nay với nhiều ưu điểm vượt trội.
  • Trang thiết bị hiện đại: Các trang thiết bị khác phục vụ quá trình thăm khám nha khoa cũng được phòng khám trang bị đầy đủ như: Máy Scan khoang miệng, Máy chụp CT Cone beam 3D, Xquang panorama.
  • Tại trang web chính thức của nha khoa có bài test kiểm tra chức năng khớp thái dương hàm của khách hàng. Bạn đọc có thể truy cập website của nha khoa để thực hiện và kiểm tra tình trạng sơ bộ.

Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung Ương

  • Địa chỉ: Số 40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội.

Lý do nên khám viêm khớp thái dương hàm tại BV Răng Hàm Mặt TW

  • Đơn vị đầu ngành: Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung Ương là cơ sở chuyên sâu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực răng hàm mặt.
  • Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao: Các bác sĩ được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm dày dặn trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý phức tạp như viêm khớp thái dương hàm.
  • Trang thiết bị hiện đại: Bệnh viện sở hữu các hệ thống máy móc tiên tiến như máy chụp X-quang kỹ thuật số, CT Cone Beam, và MRI giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ bệnh lý.
  • Phác đồ điều trị chính xác: Các thiết bị hiện đại hỗ trợ bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả và phù hợp với từng bệnh nhân.

Bệnh viện Trung Ương Quân đội 108

  • Địa chỉ: Số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Lý do nên khám viêm khớp thái dương hàm tại Bệnh viện 108

Tương tự như các bệnh viện công khác, thì bạn đọc có thể hoàn toàn yên tâm về đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao cùng hệ thống trang thiết bị được đầu tư đồng bộ tại Bệnh viện 108.

Thậm chí các loại thiết bị cao cấp, chuyên sâu cũng được bệnh viện đầu tư giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân và tình trạng bệnh.

Ngoài ra, Bệnh viện 108 còn có các ưu điểm khác như:

  • Quy trình thăm khám chuyên nghiệp, cơ sở vật chất khang trang.
  • Có thể đặt hẹn khám trước với các bác sĩ.
  • Phối hợp các chuyên khoa khác trong quá trình thăm khám nếu cần thiết.

Nha khoa Kim

  • Địa chỉ: Số 162A Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội.

Nha khoa Kim là hệ thống nha khoa có quy mô lớn với nhiều chi nhánh trên toàn quốc, nổi bật với dịch vụ khám chữa bệnh chuyên nghiệp và hiện đại.

Lý do nên khám viêm khớp thái dương hàm tại Nha khoa Kim

Nha khoa Kim là một trong những chuỗi nha khoa lớn, với nhiều chi nhánh trải dài khắp cả nước. Phòng khám đạt tiêu chuẩn quốc tế, được đầu tư bài bản về cơ sở hạ tầng và dịch vụ, mang lại sự tin cậy cho bệnh nhân trong điều trị các bệnh lý phức tạp như viêm khớp thái dương hàm.

Nha khoa Kim quy tụ đội ngũ bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực răng hàm mặt. 

Phòng khám sở hữu hệ thống trang thiết bị tối tân như:

  • Hệ thống phân tích khớp cắn kỹ thuật số
  • Máy chụp X-quang Cone Beam CT 3D...

Bệnh viện E

  • Địa chỉ: Số 89 Trần Cung, Cầu Giấy, Hà Nội.

Lý do nên khám viêm khớp thái dương hàm tại Bệnh viện E

Bệnh viện E là bệnh viện đa khoa trung ương với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.

Khoa Răng Hàm Mặt của bệnh viện nổi tiếng với khả năng chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về khớp thái dương hàm, đặc biệt là các trường hợp phức tạp hoặc liên quan đến nhiều bệnh lý khác.

Với kinh nghiệm điều trị lâu năm và trang thiết bị hiện đại, Bệnh viện E có khả năng tiếp nhận và xử lý hiệu quả các ca viêm khớp thái dương hàm nặng, bao gồm các phương pháp điều trị như làm máng nhai, điều trị bằng thuốc, vật lý trị liệu, hoặc thậm chí phẫu thuật nếu cần.

7. Quy trình điều trị khớp thái dương hàm tại Nha Khoa Trẻ

Nha khoa Trẻ áp dụng quy trình điều trị khớp thái dương hàm dựa trên triết lý của Giáo sư Peter.E.Dawson - chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này, sáng lập Dawson Academy (Mỹ).

Qui trình khám và điều trị
Quy trình khám và điều trị Khớp Thái Dương hàm - Ảnh: Nha Khoa Trẻ

Quy trình điều trị được thực hiện bài bản và cá nhân hóa cho từng bệnh nhân, bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Thăm khám, tư vấn: Scan trong miệng ban đầu với máy scan Trios, chụp phim CBCT khảo sát răng và tình trạng lồi cầu, khảo sát triệu chứng ban đầu, khám tổng quát, đưa ra chẩn đoán sơ bộ.
Hình ảnh chụp film
Hình ảnh chụp phim hỗ trợ thăm khám, tư vấn - Ảnh: Nha Khoa trẻ
  • Bước 2: Thu thập dữ liệu: Chụp phim MRI khớp thái dương hàm nếu có chỉ định của bác sĩ, chụp ảnh, face scan 3D, lấy cung mặt, lên giá khớp ảo Axioprisa. Ghi chuyển động hàm và phân tích bằng máy Modjaw.
Chụp phim thu thập dữ liệu
Thu thập dữ liệu theo chỉ định Bác sĩ - Ảnh: Nha khoa Trẻ
  • Bước 3: Lấy tương quan tâm: Ghi lại vị trí đúng của lồi cầu, là vị trí thiết kế máng thư giãn cơ. Lấy cung mặt, lên giá khớp Sam 3.
  • Bước 4: Lắp máng mài chỉnh: Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân tháo lắp máng, làm quen và vệ sinh máng. Mài chỉnh máng sơ khởi.
  • Bước 5: Mài chỉnh định kỳ:
    • Thời gian hẹn bệnh nhân tái khám mài chỉnh máng ban đầu là 1 tuần, sau đó giãn ra 2-3-4 tuần. Mục tiêu đưa 14 răng hàm dưới tiếp xúc với máng tại cùng 1 lực và tái lập hướng dẫn răng nanh
    • Thời gian điều trị trung bình 6 tháng (+- 3 tháng). Bác sĩ kiểm tra và thiết kế máng được mài chỉnh dần cho đến khi các răng chạm đều, cơ thư giãn, triệu chứng được cải thiện.
  • Bước 6: Kết thúc điều trị: chuyển sang giai đoạn hai, có 3 lựa chọn:
    • Chỉnh nha ổn định khớp cắn
    • Phục hình răng sứ toàn hàm ổn định khớp cắn
    • Đeo máng trọn đời vào buổi tối
Mài chỉnh máng
Mài chỉnh định kỳ và kết thúc điều trị - Ảnh: Nha Khoa trẻ

Quy trình này được nêu ra để người bệnh dễ hình dung và hiểu được các bước điều trị. Tuy vậy, đối với mỗi người sẽ có những triệu chứng khác nhau, bác sĩ cũng sẽ có những kế hoạch khác nhau và phù hợp hơn với từng trường hợp khi bệnh nhân đến khám trực tiếp tại phòng khám.

Nhờ quy trình điều trị tiên tiến này, hầu hết các ca loạn năng khớp thái dương hàm tại Nha khoa Trẻ đều đạt được kết quả điều trị hiệu quả, mang lại sự thoải mái và tự tin cho bệnh nhân.

8. Hành trình và trải nghiệm đi khám

Ngày 1: 

  • Bác sĩ khám, kiểm tra tình trạng răng miệng, khớp thái dương hàm
  • Chụp X-quang toàn cảnh Panorama: răng, hàm, khớp thái dương hàm và toàn mặt
  • Scan bằng máy lấy hình mẫu răng để làm máng bảo vệ răng
  • Gặp lại bác sĩ mài, chỉnh răng sơ bộ

Ngày 2:

  • Lấy cao răng
  • Chụp X.quang kiểm tra sau khi lấy đảm bảo cao răng được lấy sạch
  • Bác sĩ dặn dò, tư vấn

Ngày 3: 

  • Lắp máng bảo vệ răng
  • Điều chỉnh răng, chỉnh máng cho hòa hợp
  • Bác sĩ tư vấn, dặn dò sử dụng máng và theo dõi
  • Hẹn tái khám theo dõi sau đeo máng 1 tuần