Hẹp ống sống: Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và cách phòng ngừa

Tác giả: - Xuất bản: 09/03/2024 - Cập nhật lần cuối: 04/04/2024
Những điều bạn cần biết về hẹp ống sống
Những điều bạn cần biết về hẹp ống sống - Ảnh: BookingCare
Hẹp ống sống là bệnh lý ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe người bệnh. Một số trường hợp bệnh lý hẹp ống sống khiến dây thần kinh bị chèn ép nghiêm trọng có thể làm mất kiểm soát bàng quang và ruột gây rối loạn tiểu tiện, tê liệt…

Bệnh lý hẹp ống sống là một trong những vấn đề về xương khớp phổ biến, đặc biệt thường gặp ở phụ nữ trên 50 tuổi. Bệnh gây ra những cơn đau nhức kéo dài và khó chịu, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của những người mắc bệnh. 

Cùng BookingCare tìm hiểu về bệnh lý hẹp ống sống để hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu, các phương pháp điều trị và cách phòng ngừa qua bài viết dưới đây.

Hẹp ống sống là tình trạng ống sống bị hẹp lại gây chèn ép các rễ thần kinh và rễ thần kinh ở chùm đuôi ngựa trước khi thoát ra khỏi lỗ. Bệnh gây ra đau lưng ở các tư thế, các triệu chứng chèn ép rễ thần kinh và đau chi dưới khi đi bộ hoặc có áp lực lên hệ thống ống sống.

Hẹp ống sống là gì?

Cột sống được cấu tạo từ nhiều đốt sống đan xen với đĩa đệm có tác dụng nâng đỡ cơ thể. Trong mỗi đốt sống đều một lỗ sống để tủy sống và các rễ thần kinh đi qua. Các đốt sống xếp chồng lên nhau khiến lỗ sống thông nhau tạo thành một khoang rỗng xuyên suốt cột sống được gọi là ống sống.

Hẹp ống sống thắt lưng - Ảnh: orthopedicandlaserspinesurgery.com
Hẹp ống sống thắt lưng - Ảnh: orthopedicandlaserspinesurgery.com

Nguyên nhân tình trạng hẹp ống sống 

Nguyên nhân của hẹp ống sống rất đa dạng, tuy nhiên điểm chung nhất là sự thay đổi cấu trúc của cột sống, gây thu hẹp không gian ống sống. Cụ thể như sau:

Các nguyên nhân liên quan đến bệnh lý

Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh hẹp ống sống là tuổi càng cao. Các tình trạng liên quan đến tuổi tác có thể gây hẹp ống sống là:

  • Thoái hóa cột sống (hay còn gọi là thoái hóa đốt sống).
  • Viêm khớp dạng thấp: Viêm khớp mãn tính, khiến sụn và xương của bạn bị mòn.
  • Thoái hóa đĩa đệm.
  • Chấn thương cột sống.
  • Dày dây chằng.
  • Khối u tủy sống.

Các nguyên nhân khác

Trong một số trường hợp, hẹp ống sống không liên quan đến các bệnh lý cơ xương khớp mà do các vấn đề khách quan xung quanh người bệnh. Một số nguyên nhân khác của bệnh hẹp ống sống bao gồm di truyền: Khi tiền sử gia đình mắc bệnh hẹp ống sống không đảm bảo bạn sẽ mắc bệnh, nhưng nó khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

Dấu hiệu của tình trạng hẹp ống sống

Triệu chứng người bị hẹp ống sống có thể phải trải qua những cơn đau nhức âm ỉ với tần suất thường xuyên, đôi khi là đau đớn dữ dội làm ảnh hưởng tới cuộc sống của người bệnh.

  • Nhức mỏi vùng mông, đùi, chân;
  • Đau lưng
  • Mông và chân có cảm giác tê và ngứa ran;
  • Chân yếu, bủn rủn, khó đi lại, vận động;
  • Khi ngồi hoặc nghiêng về phía trước thì cơn đau thuyên giảm;
  • Cơn đau gia tăng khi đứng lâu hay đi lại nhiều;
  • Tổn thương vùng thần kinh đuôi ngựa khiến bệnh nhân không thể tự chủ đại tiểu tiện.

Tuy nhiên, mức độ và biểu hiện của bệnh hẹp ống sống còn phụ thuộc vào các yếu tố như ống sống hẹp nhiều hay ít, tình trạng đau, sự nhạy cảm các dây thần kinh bị chèn ép,…

Đau lưng là một trong những dấu hiệu phổ biến của hẹp ống sống - Ảnh: Freepik
Đau lưng là một trong những dấu hiệu phổ biến của hẹp ống sống - Ảnh: Freepik

Các phương pháp điều trị hẹp ống sống

Việc lựa chọn phương pháp điều trị hẹp ống sống còn tùy vào nguyên nhân gây bệnh, tình trạng và mức độ bệnh nặng hay nhẹ. Thông thường, điều trị bảo tồn bằng thuốc và các bài tập vật lý trị liệu vẫn là những phương pháp được ưu tiên áp dụng trước, sau cùng nếu những phương pháp đó không còn tác dụng thì bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật. 

Sử dụng thuốc

Mục đích sử dụng các loại thuốc là giúp giảm đau, kháng viêm, thuốc chống thoái hoá tác dụng chậm. Sau thực hiện một số xét nghiệm để chẩn đoán bệnh, bệnh nhân sẽ được bác sĩ chuyên khoa kê đơn thuốc phù hợp. Một số loại thuốc được dùng để điều trị bệnh hẹp ống sống thắt lưng như:

  • Các loại thuốc kháng viêm và giảm đau đều có tác dụng xoa dịu cơn đau nhức, giảm sưng. Việc dùng thuốc kê đơn cần phải tuân thủ đúng quy chuẩn vì có thể trở thành thói quen, gây ảnh hưởng đến việc điều trị sau này.
  • Tiêm steroid: Phương pháp tiêm corticosteroid vào khoảng trống trong cột sống, nơi các rễ thần kinh đang bị chèn ép để làm giảm tình trạng đau nhức và các triệu chứng tạm thời cho bệnh nhân. Tuy nhiên, phương pháp này nên được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa vì nó có thể có những biến chứng nguy hiểm..

Điều trị không dùng thuốc

Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh nên áp dụng các bài tập điều trị hẹp ống sống theo phương pháp vật lý trị liệu, xoa bóp hoặc bấm huyệt để giảm tình trạng đau nhức. Các phương pháp này sẽ giúp người bệnh giảm nhanh các triệu chứng đau nhức và hạn chế lạm dụng thuốc. 

  • Xoa bóp: Xoa bóp có tác dụng giảm đau nhức, chống co cứng cơ và cải thiện chức năng vận động ở đốt sống lưng. Tuy nhiên, đối với những trường hợp đau cấp tính thì không nên áp dụng biện pháp này. 
  • Chườm nóng/ lạnh: Chườm nóng/ lạnh là liệu pháp nhiệt, dùng nhiệt nóng hoặc nhiệt lạnh tác dụng lên vị trí đau nhằm giảm tình trạng đau nhức. Lưu ý rằng, bạn nên canh chỉnh nhiệt độ của túi chườm phù hợp tránh bị bỏng da. 
  • Vật lý trị liệu: Bệnh nhân sẽ được các chuyên gia vật lý trị liệu xây dựng một chương trình vận động phù hợp cho cột sống, giúp cải thiện chức năng cột sống nhanh chóng. 

Phẫu thuật

Khi phương pháp điều trị bảo tồn không còn tác dụng cải thiện các triệu chứng bệnh, bác sĩ sẽ đề nghị bệnh nhân phẫu thuật. Tùy vào từng trường hợp, bác sĩ sẽ giúp bệnh nhân xác định phương pháp phù hợp nhất và giảm thiểu các tổn thương. Bệnh nhân sẽ được cân nhắc phẫu thuật nếu thuộc trong nhóm các đối tượng dưới đây:

  • Đau lưng và chân dữ dội làm ảnh hưởng sinh hoạt hàng ngày.
  • Đau lưng lan rộng gây tê bì tay chân, yếu cơ. 
  • Mất chức năng đại tiện và tiểu tiện, đi lại khó khăn. 
  • Thuốc và các phương pháp vật lý trị liệu không mang lại hiệu quả cao. 

Những phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh hẹp ống sống thắt lưng bao gồm:

  • Cắt bản sống: giúp tạo một khoảng mở trong xương để giải phóng chèn ép lên các rễ thần kinh. 
  • Mở rộng lỗ liên hợp: làm rộng lối ra của rễ thần kinh khi nó đi ra ngoài khỏi ống sống. Phương pháp này có thể thực hiện đơn độc hoặc kết hợp với phẫu thuật cắt bản sống. 
  • Cắt diện khớp trong: Kỹ thuật này nhằm loại bỏ một phần của diện khớp bị phì đại để tạo nhiều khoảng trống phía trong ống sống.

Phòng ngừa hẹp ống sống như thế nào?

Hầu hết các nguyên nhân gây ra chứng hẹp ống sống có liên quan đến yếu tố tuổi tác, nên bạn sẽ không thể ngừa bệnh triệt để. Tuy nhiên, chúng ta có thể thực hiện các biện pháp nhất định sau đây để giảm nguy cơ hoặc làm chậm sự tiến triển bệnh:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Cung cấp đủ canxi cho cơ thể thông qua các thực phẩm như sữa, váng sữa, phô mai, rau lá xanh,... để đảm bảo sự dẻo dai của xương. Bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin D như cá hồi, cá ngừ, lòng đỏ trứng,... để hỗ trợ cơ thể hấp thu canxi hiệu quả hơn. Hạn chế thức ăn nhanh, đồ chiên rán, nhiều dầu mỡ và đồ ngọt.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân, béo phì vì trọng lượng dư thừa sẽ tạo áp lực lên cột sống, làm tăng nguy cơ hẹp ống sống. Duy trì cân nặng phù hợp với cơ thể bằng chế độ ăn uống khoa học và tập luyện thể dục thể thao thường xuyên.
  • Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc ảnh hưởng đến lưu thông máu, cản trở quá trình phục hồi chấn thương và làm suy yếu cấu trúc cột sống. Bỏ thuốc lá là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe tổng thể, đặc biệt là sức khỏe cột sống.
  • Luyện tập tư thế đúng: Giữ tư thế đứng, ngồi thẳng, tránh khom lưng, cúi đầu trong thời gian dài. Sử dụng ghế có hỗ trợ phần lưng khi ngồi làm việc hoặc lái xe. Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như balo có quai đeo trợ lực khi mang vác vật nặng.
  • Tập luyện thể dục thường xuyên: Tập các bài tập tăng cường cơ lưng và cơ bụng để nâng đỡ cột sống hiệu quả. Bơi lội, yoga, đi bộ là những môn thể thao phù hợp cho người có nguy cơ hẹp ống sống. Nên khởi động kỹ trước khi tập luyện và tập luyện với cường độ phù hợp.

Hẹp ống sống gây ra áp lực lên dây thần kinh ở khu vực thắt lưng, dẫn đến cảm giác đau nhức và khó chịu. Đối diện với bệnh lý này, người bệnh thường gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày và giữa các đợt đau, chất lượng cuộc sống của họ giảm sút đáng kể.

Tài liệu tham khảo
Lưu ý khi sử dụng
Góp ý về bài viết