Rối loạn đông máu: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả
Rối loạn đông máu là tình trạng máu chảy mà không đông lại như bình thường do sự thiếu hụt các yếu tố đông máu
Rối loạn đông máu do sự thiếu hụt các yếu tố đông máu - Ảnh: BookingCare

Rối loạn đông máu: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Tác giả: - Xuất bản: 23/02/2024 - Cập nhật lần cuối: 12/03/2024
Rối loạn đông máu là tình trạng máu không đông lại bình thường, dẫn đến chảy máu kéo dài, khó cầm. Các rối loạn đông máu có thể xảy ra do thiếu hụt các yếu tố đông máu, rối loạn chức năng tiểu cầu hoặc do các bệnh lý khác như bệnh gan, thận, ung thư,...

Rối loạn đông máu là tình trạng máu chảy mà không đông lại như bình thường do sự thiếu hụt các yếu tố đông máu. Vậy rối loạn đông máu là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Triệu chứng của rối loạn đông máu

Các triệu chứng của rối loạn đông máu có thể khác nhau tùy thuộc vào loại rối loạn và mức độ nghiêm trọng của nó. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất:

  • Chảy máu quá nhiều: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn đông máu. Những người bị rối loạn đông máu có thể chảy máu quá nhiều sau khi phẫu thuật, nhổ răng, hoặc chấn thương. Họ cũng có thể bị chảy máu nhiều trong thời kỳ kinh nguyệt hoặc sau khi sinh con.
  • Dễ bầm tím: Những người bị rối loạn đông máu có thể bị bầm tím dễ dàng, ngay cả khi chỉ bị va chạm nhẹ.
  • Máu trong nước tiểu hoặc phân: Máu trong nước tiểu hoặc phân có thể là dấu hiệu của chảy máu trong cơ quan nội tạng.
  • Đau đầu dai dẳng: Đau đầu dai dẳng có thể là dấu hiệu của huyết khối trong não.

Ngoài ra, những người bị rối loạn đông máu có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Mệt mỏi
  • Khó thở
  • Nôn mửa
  • Sưng ở chân hoặc tay
  • Đau ngực

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng của bạn và làm xét nghiệm máu để chẩn đoán rối loạn đông máu.

Mệt mỏi, đau đầu là một trong những biểu hiện của rối loạn đông máu - Ảnh: Freepik

Nguyên nhân của rối loạn đông máu

Có hai dạng chính của rối loạn đông máu:

  • Rối loạn đông máu tăng đông: Là tình trạng quá trình đông máu diễn ra quá nhanh, dẫn đến hình thành cục máu đông bất thường trong lòng mạch máu.
  • Rối loạn đông máu giảm đông: Là tình trạng quá trình đông máu diễn ra chậm, dẫn đến chảy máu kéo dài, khó cầm máu.

Nguyên nhân của rối loạn đông máu có thể là do:

  • Yếu tố đông máu bị thiếu hụt: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của rối loạn đông máu giảm đông. Yếu tố đông máu là các protein cần thiết cho quá trình đông máu. Khi thiếu hụt yếu tố đông máu, quá trình đông máu sẽ bị chậm lại, dẫn đến chảy máu kéo dài.
  • Tiểu cầu bị tổn thương: Tiểu cầu là tế bào máu giúp hình thành cục máu đông. Khi tiểu cầu bị tổn thương, quá trình đông máu sẽ bị suy giảm.
  • Lưu lượng máu chảy chậm bất thường: Lưu lượng máu chảy chậm sẽ làm tăng thời gian đông máu.
  • Sự hiện diện của các chất ức chế đông máu: Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh gan, bệnh thận, bệnh ung thư,... có thể dẫn đến sản xuất quá nhiều các chất ức chế đông máu. Các chất này sẽ làm giảm khả năng đông máu của máu.
  • Thuốc chống đông máu: Một số loại thuốc chống đông máu, chẳng hạn như warfarin, aspirin,... có thể làm giảm khả năng đông máu của máu.

Ngoài ra, rối loạn đông máu cũng có thể do một số nguyên nhân khác như:

  • Tổn thương mạch máu: Tổn thương mạch máu, chẳng hạn như do chấn thương, phẫu thuật,... có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Bệnh lý tự miễn: Một số bệnh lý tự miễn, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ hệ thống, có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu.
  • Bệnh di truyền: Một số bệnh di truyền, chẳng hạn như bệnh thiếu máu thiếu yếu tố VIII, có thể gây rối loạn đông máu.

Xét nghiệm chẩn đoán rối loạn đông máu

Các xét nghiệm đông máu thường được sử dụng bao gồm:

  • Thời gian prothrombin (PT): Xét nghiệm này giúp đánh giá con đường đông máu ngoại sinh. Kết quả PT kéo dài có thể do thiếu hụt yếu tố VII, X, hoặc V, hoặc do suy gan.
  • Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT): Xét nghiệm này giúp đánh giá con đường đông máu nội sinh. Kết quả APTT kéo dài có thể do thiếu hụt yếu tố VIII, IX, XI, hoặc XII, hoặc do bệnh von Willebrand.
  • Thời gian thrombin (TT): Xét nghiệm này giúp đánh giá con đường chung của đông máu. Kết quả TT kéo dài có thể do thiếu hụt yếu tố II, V, VII, X, hoặc fibrinogen, hoặc do rối loạn tiêu sợi huyết.
  • Số lượng tiểu cầu: Tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. Số lượng tiểu cầu thấp có thể dẫn đến chảy máu.

Phương pháp điều trị rối loạn đông máu

Phương pháp điều trị rối loạn đông máu phụ thuộc vào loại rối loạn đông máu, mức độ nghiêm trọng của rối loạn và các yếu tố khác như tuổi tác, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và tiền sử gia đình.

Đối với tình trạng tăng đông, mục tiêu điều trị là làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc chống đông: Thuốc chống đông giúp ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách làm loãng máu. Các loại thuốc chống đông thường được sử dụng bao gồm warfarin, heparin và các thuốc chống đông mới hơn như dabigatran, apixaban và rivaroxaban.
  • Can thiệp bằng ống thông: Can thiệp bằng ống thông là một thủ thuật sử dụng ống thông để bắt cục máu đông hoặc phá vỡ cục máu đông.
  • Liệu pháp thay thế yếu tố đông máu: Liệu pháp thay thế yếu tố đông máu là phương pháp sử dụng máu hiến để thay thế cho yếu tố đông máu bị thiếu hụt.

Đối với tình trạng giảm đông, mục tiêu điều trị là làm tăng khả năng đông máu của máu. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

  • Bổ sung yếu tố đông máu: Bổ sung yếu tố đông máu là phương pháp sử dụng máu hiến để cung cấp yếu tố đông máu bị thiếu hụt.
  • Liệu pháp thay thế huyết tương: Liệu pháp thay thế huyết tương là phương pháp sử dụng huyết tương hiến để thay thế cho huyết tương của bệnh nhân.

Ngoài ra, một số phương pháp điều trị khác cũng có thể được sử dụng trong điều trị rối loạn đông máu như:

  • Thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch có thể được sử dụng để điều trị rối loạn đông máu do hệ thống miễn dịch tấn công các yếu tố đông máu.
  • Thuốc kháng tiểu cầu: Thuốc kháng tiểu cầu giúp ngăn chặn quá trình đông máu bằng cách ngăn chặn tiểu cầu kết dính với nhau.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ cục máu đông hoặc sửa chữa các bất thường về mạch máu gây ra rối loạn đông máu.

Biến chứng của rối loạn đông máu

Chảy máu là biến chứng phổ biến nhất của rối loạn đông máu. Chảy máu có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, bao gồm:

  • Chảy máu trong khớp, dẫn đến đau, sưng và khó vận động.
  • Chảy máu trong não, dẫn đến đột quỵ.
  • Chảy máu trong phổi, dẫn đến khó thở.
  • Chảy máu trong ruột, dẫn đến tiêu chảy có máu.
  • Chảy máu trong thận, dẫn đến tiểu máu.
  • Chảy máu trong cơ tử cung, dẫn đến rong kinh.

Huyết khối là sự hình thành cục máu đông hình thành trong mạch máu. Huyết khối có thể di chuyển đến các cơ quan khác trong cơ thể và gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Nhồi máu cơ tim: Huyết khối hình thành trong động mạch vành, dẫn đến tắc nghẽn dòng máu đến tim, gây đau tim.
  • Nhồi máu não: Huyết khối hình thành trong động mạch não, dẫn đến tắc nghẽn dòng máu đến não, gây đột quỵ.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (VTE): Huyết khối hình thành trong tĩnh mạch sâu, thường ở chân. VTE có thể di chuyển đến phổi, gây tắc mạch phổi.

Chăm sóc hiệu quả tại nhà

Các biện pháp chăm sóc tại nhà cho người bệnh rối loạn đông máu bao gồm:

  • Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ. Điều trị rối loạn đông máu thường bao gồm sử dụng các yếu tố đông máu thay thế, thuốc chống đông máu hoặc kết hợp cả hai. Người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
  • Theo dõi tình trạng chảy máu. Người bệnh cần theo dõi tình trạng chảy máu của mình, đặc biệt là khi có các dấu hiệu chảy máu bất thường như chảy máu cam, chảy máu chân răng, chảy máu kinh nguyệt kéo dài,... Nếu có bất kỳ dấu hiệu chảy máu bất thường nào, người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.
  • Cẩn thận trong các hoạt động hàng ngày. Người bệnh cần cẩn thận trong các hoạt động hàng ngày để tránh bị chấn thương, chảy máu. Khi hoạt động, người bệnh nên tránh các hoạt động có nguy cơ gây chảy máu như chơi thể thao, làm việc nặng,...
  • Chế độ ăn uống hợp lý. Người bệnh cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là các chất giúp tăng cường đông máu như vitamin K, vitamin C, protein,... Người bệnh cũng nên hạn chế ăn các thực phẩm có thể gây chảy máu như đồ ăn cay nóng, đồ ăn có nhiều dầu mỡ,...
  • Tiêm chủng đầy đủ. Người bệnh cần tiêm chủng đầy đủ các loại vắc-xin theo khuyến cáo của bác sĩ để phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.

Rối loạn đông máu là một căn bệnh nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Do đó, nếu bạn có các triệu chứng của rối loạn đông máu, hãy đến gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Tài liệu tham khảo
Lưu ý khi sử dụng
Góp ý về bài viết