Bệnh đậu mùa là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị
Bệnh đậu mùa là gì?
Bệnh đậu mùa là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị - Ảnh: BookingCare

Bệnh đậu mùa là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị

Xuất bản: 09/01/2024 - Cập nhật lần cuối: 23/01/2024
Bệnh đậu mùa có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ người bệnh hoặc qua các vật dụng bị nhiễm virus.

Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đã từng được coi là "cơn ác mộng của nhân loại". Bệnh có thể gây sốt cao, đau đầu, mệt mỏi, đau lưng, phát ban trên da và có tỷ lệ tử vong cao. Vậy bệnh đậu mùa là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa bệnh đậu mùa như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Nguyên nhân

Nguyên nhân bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus variola gây ra. Virus này có kích thước rất nhỏ, chỉ khoảng 300 micromet, có thể tồn tại trong môi trường khô hanh ở nhiệt độ từ 4 đến 20 độ C trong vòng 3 đến 17 tháng.

Virus variola có thể lây truyền từ người sang người qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với vết thương da hoặc dịch tiết của người bệnh, hoặc tiếp xúc với vật dụng cá nhân của người bệnh như quần áo, chăn màn, khăn mặt,...

Triệu chứng

Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus variola gây ra. Bệnh có thể lây lan qua đường hô hấp, tiếp xúc với dịch tiết từ mụn nước của người bệnh, hoặc qua tiếp xúc với các vật dụng bị nhiễm virus.

Thời gian ủ bệnh của bệnh đậu mùa từ 7 đến 19 ngày, trung bình là 12 ngày. Các triệu chứng của bệnh xuất hiện theo từng giai đoạn như sau:

Triệu chứng của bệnh đậu mùa thường xuất hiện là mụn nước - Ảnh: BookingCare

Giai đoạn ủ bệnh

Trong giai đoạn này, người bệnh không có triệu chứng gì.

Giai đoạn khởi phát

Giai đoạn này thường kéo dài từ 1 đến 4 ngày. Người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như:

  • Sốt cao đột ngột, thường trên 38 độ C
  • Đau đầu dữ dội
  • Đau cơ, đau lưng
  • Mệt mỏi
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn

Giai đoạn phát ban

Giai đoạn này thường kéo dài từ 10 đến 14 ngày. Ban xuất hiện đầu tiên ở mặt, sau đó lan xuống thân mình và tay chân. Ban có thể xuất hiện dưới dạng:

  • Dát: Ban đỏ, không nổi gồ lên
  • Sẩn: Ban đỏ, nổi gồ lên
  • Mụn nước: Ban đỏ, chứa đầy dịch nước
  • Mụn mủ: Ban đỏ, chứa đầy dịch mủ

Ban thường gây ngứa, có thể dẫn đến chảy máu nếu gãi.

Giai đoạn kết thúc

Giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần. Ban sẽ khô lại và đóng vảy. Vảy sẽ bong ra sau khoảng 2 tuần.

Ngoài ra, một số người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng nặng như:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm gan
  • Viêm thận
  • Viêm cơ
  • Nhiễm trùng huyết

Các biến chứng này có thể dẫn đến tử vong.

Xét nghiệm chẩn đoán

Để chẩn đoán bệnh đậu mùa, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân, kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng.

Các xét nghiệm cận lâm sàng chẩn đoán bệnh đậu mùa gồm có:

  • Xét nghiệm sinh học phân tử (PCR): Đây là xét nghiệm có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán bệnh đậu mùa. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy mẫu bệnh phẩm từ các tổn thương da của bệnh nhân (mụn nước, mụn mủ,...) và sử dụng kỹ thuật PCR để xác định sự có mặt của virus variola.
  • Xét nghiệm huyết thanh học: Xét nghiệm này được thực hiện để xác định sự có mặt của kháng thể chống lại virus variola trong máu của bệnh nhân. Tuy nhiên, xét nghiệm này có độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn xét nghiệm PCR, và chỉ có thể được thực hiện khi bệnh nhân đã xuất hiện các triệu chứng lâm sàng của bệnh.
  • Xét nghiệm virus học: Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách nuôi cấy virus variola từ mẫu bệnh phẩm của bệnh nhân. Tuy nhiên, xét nghiệm này có thời gian chờ kết quả lâu, và chỉ được thực hiện tại các cơ sở y tế có trang thiết bị chuyên dụng.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định các xét nghiệm khác để chẩn đoán phân biệt bệnh đậu mùa với các bệnh có triệu chứng tương tự như thủy đậu, sởi, herpes,...

Sau khi lấy mẫu, bệnh phẩm sẽ được chuyển đến phòng xét nghiệm để phân tích. Kết quả xét nghiệm thường có sau 24-48 giờ.

Phương pháp điều trị

Hiện nay, không có thuốc đặc trị cho bệnh đậu mùa. Phương pháp điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị các triệu chứng.

  • Cách ly: Bệnh nhân mắc bệnh đậu mùa cần được cách ly để tránh lây lan cho người khác. Thời gian cách ly là từ khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên cho đến khi các nốt ban khô và bong vảy hoàn toàn.
  • Giảm đau và hạ sốt: Người bệnh có thể được sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt như paracetamol, ibuprofen,... để giảm các triệu chứng khó chịu.
  • Dưỡng ẩm da: Các nốt ban đậu mùa có thể gây ngứa và đau đớn. Người bệnh nên sử dụng các loại kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da, giúp giảm ngứa và ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Điều trị các biến chứng: Nếu bệnh nhân bị biến chứng nặng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các thuốc kháng vi-rút như tecovirimat, brincidofovir,...

Biến chứng

Trong hầu hết các trường hợp, bệnh đậu mùa sẽ khỏi sau 2-4 tuần. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Các biến chứng thường gặp của bệnh đậu mùa bao gồm:

  • Nhiễm trùng da thứ phát: Đây là biến chứng thường gặp nhất của bệnh đậu mùa. Nhiễm trùng da thứ phát có thể xảy ra khi các nốt mụn bị vỡ và nhiễm vi khuẩn. Nhiễm trùng da thứ phát có thể gây đau, sưng và chảy mủ.
  • Viêm phổi: Viêm phổi là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh đậu mùa, có thể dẫn đến tử vong. Viêm phổi do virus variola gây ra có thể khiến người bệnh khó thở, ho ra máu và suy hô hấp.
  • Viêm não: Viêm não là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của bệnh đậu mùa. Viêm não có thể gây tổn thương não, dẫn đến hôn mê, co giật và tử vong.
  • Các biến chứng khác: Các biến chứng khác của bệnh đậu mùa bao gồm viêm giác mạc, viêm kết mạc, viêm khớp, viêm tủy xương, viêm tinh hoàn và viêm buồng trứng.

Chăm sóc hiệu quả tại nhà

Hiện nay, chưa có thuốc đặc trị cho bệnh đậu mùa. Tuy nhiên, các biện pháp chăm sóc tại nhà có thể giúp giảm bớt các triệu chứng và cải thiện tình trạng sức khỏe của người bệnh.

1. Cách ly

Người bệnh đậu mùa cần được cách ly để tránh lây nhiễm cho người khác. Thời gian cách ly tối thiểu là 21 ngày, kể từ ngày bắt đầu xuất hiện triệu chứng. Người bệnh nên ở trong phòng riêng, thoáng mát, sạch sẽ và có cửa sổ để thông gió.

2. Chế độ ăn uống

Người bệnh đậu mùa cần được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng và giúp cơ thể mau chóng hồi phục. Chế độ ăn nên bao gồm các loại thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp, rau củ, trái cây,...

3. Vệ sinh cá nhân

Người bệnh cần vệ sinh cá nhân sạch sẽ để tránh nhiễm trùng. Hàng ngày, người bệnh nên tắm rửa bằng nước ấm, sạch và lau khô người bằng khăn mềm. Người bệnh cũng cần rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.

4. Điều trị triệu chứng

Tùy thuộc vào từng triệu chứng, người bệnh có thể sử dụng các loại thuốc để điều trị như:

  • Thuốc hạ sốt: Paracetamol, ibuprofen,...
  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, ibuprofen, codein,...
  • Thuốc bôi ngoài da: Thuốc mỡ kháng sinh, kem dưỡng ẩm,...

5. Chăm sóc các vết phát ban

Các vết phát ban của bệnh đậu mùa thường gây ngứa ngáy, khó chịu. Người bệnh cần tránh gãi hoặc cào các vết phát ban để tránh nhiễm trùng. Có thể sử dụng các loại thuốc bôi ngoài da để giảm ngứa như kem bôi hydrocortisone, kem bôi calamine,...

6. Theo dõi sức khỏe

Người bệnh cần theo dõi sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu biến chứng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, người bệnh cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Bệnh đậu mùa là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây tử vong. Do đó, việc hiểu rõ về bệnh đậu mùa và các biện pháp phòng ngừa là vô cùng quan trọng. Hãy tiêm phòng bệnh đậu mùa đầy đủ để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi căn bệnh này.

Tài liệu tham khảo
Lưu ý khi sử dụng
Góp ý về bài viết