Trong bóng tối của lịch sử nhân loại, dịch hạch là một cơn ác mộng gây ra thảm họa cho cong người. Với hình ảnh của “đại dịch đen” thời Trung Đại vẫn còn hiện hữu, dịch hạch không chỉ là một hiểm họa đe dọa sức khỏe, mà còn là biểu tượng của sự đau đớn và bi thương.
Dù đã có những đợt dịch đã được kiểm soát và điều trị tốt do sự phát triển của y học, nhưng vẫn còn nhiều thách thức và rủi ro với sự lây lan của bệnh này.
Cùng tìm hiểu về bệnh dịch hạch qua bài viết dưới đây để thấy rõ được sự nguy hiểm của chúng.
Dịch hạch là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, lây lan nhanh và tiến triển cấp tính với biểu hiện nhiễm khuẩn, nhiễm độc toàn thân. Bệnh dịch hạch có tỷ lệ tử vong cao được xếp vào diện phải kiểm dịch và khai báo quốc tế.
Dịch hạch đã từng lưu hành và là nỗi ám ảnh của nhiều quốc gia trên thế giới. Thậm chí, căn bệnh này còn được mệnh danh là “cái chết đen” khi là nguyên nhân gây ra trận đại dịch khủng khiếp nhất vào thời Trung cổ tại Châu Âu. Ngày nay, thuốc kháng sinh hiện đại có hiệu quả trong điều trị bệnh dịch hạch. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây bệnh nặng hoặc tử vong.
Hiện nay, bệnh dịch hạch ở người tiếp tục xảy ra ở các vùng nông thôn ở miền Tây Hoa Kỳ, nhưng có nhiều trường hợp xảy ra hơn ở các vùng ở Châu Phi và Châu Á. Nhưng dịch bệnh mới chỉ dừng lại ở những ca bệnh lẻ tẻ vì được phát hiện sớm và kiểm soát tốt
Nguyên nhân của dịch hạch xuất phát từ vi khuẩn Yersinia pestis, một loại vi khuẩn Gram âm không di động. Chủ yếu được chuyển truyền qua môi trường động vật, dịch hạch thường có ba chủ thể chính: Nguồn bệnh: động vật như chuột. Trung gian truyền bệnh: ve, bọ chét, đối tượng cảm thụ là con người.
Một trong những cách phổ biến nhất mà vi khuẩn Yersinia pestis lây lan là thông qua vật chủ trung gian truyền bệnh. Khi người nhiễm bệnh hoặc động vật nhiễm bệnh chết, vi khuẩn có thể tồn tại trong máu, nước bọt và mô hồng ngoại, tạo ra nguồn lây nhiễm cho những con côn trùng hoặc động vật khác. Các loài như ve bọ chét, có thể truyền vi khuẩn từ người nhiễm bệnh hoặc động vật nhiễm bệnh sang người khỏe mạnh khi chúng cắn hoặc tiếp xúc với da.
Ngoài ra, việc truyền nhiễm có thể xảy ra qua các hệ thống đường hô hấp khi người nhiễm bệnh ho hoặc hắt mũi, tạo ra các giọt nhỏ chứa vi khuẩn có thể được hít thở bởi người khác (thể phổi). Đối với dịch hạch thể phổi, nguy cơ lây nhiễm từ người sang người tăng lên đáng kể trong môi trường giao thông vận tải và xã hội hiện đại.
Bệnh dịch hạch bao gồm các thể bệnh: thể hạch, thể nhiễm khuẩn huyết, thể phổi và thể da.
Dịch hạch thường xuất hiện với những dấu hiệu đặc trưng, và các triệu chứng này thường phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh. Ngoài ra còn có các triệu chứng khác như: Sốt, sưng và đau các hạch,...
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là bệnh dịch hạch thể phổi, không có dấu hiệu rõ ràng nào cho thấy bệnh dịch hạch. Chẩn đoán được thực hiện bằng cách lấy mẫu bệnh phẩm từ bệnh nhân, đặc biệt là máu hoặc một phần của tuyến bạch huyết bị sưng và gửi chúng đi xét nghiệm.
Để chẩn đoán chính xác bệnh dịch hạch, bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm lâm sàng xác định sự hiện diện của vi khuẩn. Các loại bệnh phẩm được thu thập làm xét nghiệm như mủ (hạch), máu, đờm,…
Một số phương pháp chẩn đoán bệnh dịch hạch được thực hiện tại bệnh viện như:
Điều trị dịch hạch đòi hỏi sự can thiệp chuyên sâu của các chuyên gia y tế và thường bao gồm một kết hợp các phương pháp khác nhau để đảm bảo hiệu quả cao. Nguyên tắc điều trị dịch hạch bao gồm:
Một số biện pháp điều trị hỗ trợ:
Phòng ngừa dịch hạch đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ cộng đồng khỏi mối đe dọa của bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng này.
Dịch hạch là một nỗi kinh hoàng trong lịch sử nhân loại. Vì vậy việc phòng ngừa và phát hiện kịp thời căn bệnh truyền nhiễm này trong giai đoạn sớm là hết sức quan trọng trong việc điều trị, giảm biến chứng và giảm tỷ lệ tử vong của bệnh. Khi thấy bất kỳ nào dấu hiệu bất thường nghi ngờ dịch hạch cần tới ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.