- Xuất bản: 04/01/2024 - Cập nhật lần cuối: 16/01/2024
Sỏi tiết niệu: Nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị - Ảnh: BookingCare
Sỏi tiết niệu là sỏi xuất hiện trong các bộ phận của hệ tiết niệu như thận, bàng quang, niệu quản, niệu đạo. Bệnh gây khó khăn cho người bệnh khi đi tiểu cũng như gây ra những cơn đau quặn vùng thắt lưng và bẹn.
Sỏi tiết niệu là bệnh lý phổ biến ở Việt Nam, với tỷ lệ mắc dao động từ 2-12% dân số. Bệnh không chỉ gây ảnh hưởng đến sinh hoạt của người bệnh mà còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Nắm rõ các thông tin về bệnh sẽ giúp chúng ta chủ động trong việc phòng ngừa và quản lý bệnh.
Sỏi tiết niệu là gì?
Sỏi tiết niệu là những chất cặn cứng được tạo thành từ các khoáng chất và muối hình thành bên trong đường tiết niệu, bao gồm: sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang, sỏi niệu đạo. Trong số đó, sỏi thận phổ biến nhất, chiếm khoảng 40%. Ở nam, tỉ lệ mắc sỏi tiết niệu cao hơn ở nữ giới, đặc biệt là ở độ tuổi trung niên.
Dựa vào thành phần các chất cặn hình thành nên các loại sỏi, có thể phân loại thành các dạng sỏi:
Sỏi canxi oxalat: Loại sỏi này chiếm khoảng 70% các trường hợp sỏi thận. Sỏi canxi oxalat hình thành do sự kết hợp của canxi và oxalat trong nước tiểu. Oxalate là một chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, chẳng hạn như rau bina, củ cải đường, sô cô la và hạt.
Sỏi canxi phosphat: Loại sỏi này thường gặp ở những người bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Sỏi canxi phosphat hình thành do sự kết hợp của canxi và phosphat trong nước tiểu.
Sỏi struvite: Loại sỏi này thường gặp ở những người bị nhiễm khuẩn đường tiết niệu do vi khuẩn sản sinh ra urease. Urease là một loại enzyme có khả năng phân hủy urea thành amoniac. Amoniac làm tăng pH của nước tiểu, khiến canxi và magiê kết tủa thành sỏi.
Sỏi axit uric: Loại sỏi này thường gặp ở những người bị bệnh gút hoặc ăn nhiều thực phẩm giàu protein. Axit uric là một chất thải của cơ thể được tạo ra từ quá trình chuyển hóa protein. Khi nồng độ axit uric trong nước tiểu cao, axit uric có thể kết tủa thành sỏi.
Sỏi cystine: Loại sỏi này rất hiếm gặp. Sỏi cystine hình thành do sự tích tụ của cystine, một loại axit amin trong nước tiểu.
Nguyên nhân gây ra sỏi tiết niệu
Nguyên nhân gây ra sỏi tiết niệu thường không rõ ràng, thường do nhiều yếu tố kết hợp làm tăng khả năng mắc bệnh.
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển bệnh sỏi tiết niệu gồm:
Di truyền: Nếu bạn có người thân trong gia đình mắc bệnh sỏi tiết niệu, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn
Không uống đủ nước: Không uống đủ nước mỗi ngày có thể làm tăng nguy cơ bị sỏi. Những người sống ở vùng khí hậu khô, ấm và những người đổ mồ hôi nhiều cũng có khả năng mắc bệnh cao hơn
Chế độ ăn kiêng: Ăn một chế độ ăn giàu protein, natri (muối) và đường có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại sỏi thận. Đặc biệt, chế độ ăn nhiều muối sẽ làm tăng lượng canxi mà hệ tiết niệu phải lọc và làm tăng đáng kể nguy cơ bị sỏi
Phẫu thuật và bệnh tiêu hóa: Phẫu thuật cắt dạ dày, bệnh viêm ruột hoặc tiêu chảy mạn tính có thể gây ra những thay đổi trong quá trình tiêu hóa ảnh hưởng đến sự hấp thụ canxi và nước, làm tăng khả năng tạo sỏi trong cơ thể
Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng, chẳng hạn như vitamin C, thuốc nhuận tràng (khi sử dụng quá mức), thuốc kháng axit có chứa canxi và một số loại thuốc dùng để điều trị chứng đau nửa đầu hoặc trầm cảm, có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận
Triệu chứng bệnh sỏi tiết niệu
Tùy vào vị trí và kích thước sỏi mà các triệu chứng biểu hiện sẽ khác nhau, tuy nhiên, phần lớn người bệnh mắc sỏi tiết niệu đều có các triệu chứng điển hình như:
Khó khăn khi tiểu tiện, kèm các triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu són
Nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu, có thể có mùi lạ
Đau quặn ở vị trí thắt lưng và lan dọc xuống bẹn và vùng sinh dục, đau tăng khi vận động
Triệu chứng rối loạn tiêu hóa như nôn hoặc buồn nôn, chướng bụng
Phương pháp chẩn đoán
Trước tiên, các bác sĩ sẽ hỏi và kiểm tra tiền sử bệnh và các triệu chứng lâm sàng mà bệnh nhân đang gặp phải. Sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán xác định, bao gồm:
Phân tích nước tiểu: Xét nghiệm này giúp cung cấp thông tin cơ bản ban đầu xem có máu, bạch cầu trong nước tiểu không, cũng như gợi ý có hay không nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Chụp X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị (KUB): Chụp X-quang này có thể giúp phát hiện các sỏi tiết niệu, cản quang
Chụp cắt lớp vi tính (CT) hệ tiết niệu: Chụp CT có thể giúp xác định kích thước, vị trí, hình dạng của sỏi, cũng như có hay không tổn thương thận do sỏi ví dụ như thận ứ nước, viêm thận bể thận…
Siêu âm hệ tiết niệu: Siêu âm có thể giúp phát hiện các sỏi nhỏ, không cản quang.
Điều trị nội khoa là phương pháp điều trị được áp dụng cho các sỏi nhỏ (<5-7mm), có thể tự đào thải ra ngoài theo đường nước tiểu. Phương pháp này bao gồm:
Thuốc giảm đau, chống viêm: Giúp xoa dịu cơn đau quặn thận và những khó chịu do sỏi
Thuốc giãn cơ trơn tiết niệu: Giúp giãn rộng đường kính niệu quản giúp viên sỏi di chuyển dễ dàng hơn
Thuốc kiềm hóa nước tiểu: Giúp điều chỉnh pH nước tiểu, làm cho nước tiểu ít có khả năng tạo sỏi hơn
Tán sỏi là phương pháp điều trị được áp dụng cho các sỏi lớn, không thể tự đào thải ra ngoài. Phương pháp này sử dụng năng lượng để phá vỡ sỏi thành nhiều mảnh nhỏ, dễ dàng đào thải ra ngoài theo đường nước tiểu. Có hai loại tán sỏi chính:
Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL): Sử dụng sóng xung kích để phá vỡ sỏi. Phương pháp này được thực hiện mà không cần gây mê hoặc phẫu thuật
Tán sỏi qua nội soi (URS): Sử dụng ống nội soi qua lỗ niệu đạo (lỗ tiểu) để soi lên tiếp cận sỏi và dùng năng lượng laser phá vỡ sỏi. Phương pháp này cần gây mê hoặc tê cục bộ
Lấy sỏi thận qua da: Đây là phương pháp sử dụng ống nội soi qua đường rạch nhỏ ở hông lưng để tiếp cận sỏi trong thận, sau đó tán sỏi và lấy sỏi ra khỏi cơ thể. Phương pháp này cần gây mê hoặc tê cục bộ.
Phẫu thuật mổ mở là phương pháp cuối cùng được áp dụng cho các sỏi lớn, phức tạp hoặc không thể lấy ra bằng các phương pháp khác. Phương pháp này cần gây mê toàn thân
Việc nắm rõ thông tin về sỏi tiết niệu là cực kỳ quan trọng để có thể phòng ngừa và xử lý tình trạng này một cách hiệu quả. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp đủ thông tin giúp bạn đọc hiểu rõ và có phương pháp đối phó với bệnh lý này.