Xét nghiệm AMH (Anti-Mullerian Hormone) là kỹ thuật định lượng hormone AMH trong máu, giúp đánh giá tình trạng của các tế bào nang trứng trong buồng trứng của phụ nữ. AMH thường được sử dụng để đánh giá dự trữ trứng, cũng như để đánh giá chất lượng trứng trong quá trình điều trị vô sinh hoặc theo dõi tình trạng sản xuất trứng.
Hiện nay có khá nhiều phương pháp có thể thực hiện được việc định lượng hormon này trong máu tùy theo cơ sở thực hiện xét nghiệm. Tuy nhiên, phương pháp phổ biến nhất hiện nay đang được áp dụng hầu hết các phòng xét nghiệm là lấy máu tĩnh mạch và ứng dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang để định lượng nồng độ hormon này trong máu.
Quy trình xét nghiệm AMH thường diễn ra như sau:
Mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch và được chứa đựng trong các ống nghiệm có hay không có chất chống đông phù hợp với thiết bị xét nghiệm của cơ sở thực hiện.
Mẫu máu sau khi lấy cần phải được chuyển đến phòng xét nghiệm để thực hiện phân tích càng sớm càng tốt tránh sai số do để lâu.
Có rất nhiều phương pháp có thể định lượng được nồng độ hormone AMH trong máu như:
Phương pháp phân tích mẫu máu sử dụng kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) để đo lường lượng AMH có mặt trong máu. Phương pháp ELISA cho phép xét nghiệm một lượng lớn mẫu một cách nhanh chóng và có độ chính xác cao, làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong việc đánh giá hormone và các chất khác trong nhiều lĩnh vực y học.
Phương pháp phân tích AMH sử dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang. Phương pháp miễn dịch huỳnh quang mang lại những ưu điểm như độ nhạy cao, độ chính xác, và khả năng xử lý một lượng lớn mẫu trong một khoảng thời gian ngắn. Các phương pháp này đã trở thành công cụ quan trọng trong các phòng thí nghiệm y tế và nghiên cứu sinh sản.
Ngoài hai phương pháp trên còn có các phương pháp khác có thể ứng dụng để định lượng nồng độ AMH. Tuy nhiên các phương pháp này chưa được phổ biến vì tính ưu việt của nó chưa nổi trội bằng hai phương pháp trên.
Khi đã hoàn thành quá trình phân tích AMH sử dụng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang, kết quả sẽ được đọc và báo cáo. Cách đọc kết quả có thể thay đổi tùy theo hệ thống xét nghiệm và đơn vị đo lường được sử dụng. Thông thường, kết quả được báo cáo dưới dạng lượng AMH có mặt trong mẫu máu, thường là đơn vị ng/mL.
Kết quả sẽ thể hiện mức độ AMH có mặt trong cơ thể của người được xét nghiệm. Các kết quả thường được phân loại thành các phạm vi thường gặp để giúp đánh giá tình trạng của người đó. Dưới đây là một ví dụ về cách đọc kết quả:
Quan trọng nhất, kết quả cần được hiểu và giải thích bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Bác sĩ sẽ tư vấn về ý nghĩa của kết quả đối với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn và có thể đề xuất các bước tiếp theo, đặc biệt nếu bạn đang xem xét vấn đề về vô sinh hoặc lập kế hoạch gia đình.
Lưu ý rằng kết quả AMH không chỉ đơn thuần đánh giá khả năng mang thai mà nó cũng có thể được sử dụng để dự đoán tình trạng mãn kinh và theo dõi điều trị vô sinh.