Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây tử vong. Bệnh do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra, lây lan qua đường hô hấp. Bệnh biểu hiện với các triệu chứng như sốt, ho, khó thở, đau họng, nuốt đau, sưng hạch cổ, và có thể gây ra giả mạc ở vùng hầu họng.
Theo dõi bài viết để biết phương pháp điều trị bệnh bạch hầu.
Chẩn đoán bệnh bạch hầu
Chẩn đoán bệnh bạch hầu dựa trên các yếu tố sau:
- Yếu tố dịch tễ: Bệnh nhân có tiếp xúc trực tiếp hoặc sinh sống, đi du lịch, công tác trong vùng có dịch bạch hầu lưu hành .
- Triệu chứng lâm sàng: Bệnh nhân mắc bệnh bạch hầu thường có các triệu chứng như sốt, ho, khó thở, đau họng, sưng hạch cổ, và có thể gây ra màng giả ở vùng hầu họng.
- Lịch sử tiêm chủng: Bệnh nhân chưa được tiêm vắc-xin phòng bệnh bạch hầu hoặc chưa được tiêm đủ mũi tiêm vắc-xin phòng bệnh bạch hầu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Xét nghiệm: Xét nghiệm là phương pháp chẩn đoán bệnh bạch hầu chính xác nhất. Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh bạch hầu bao gồm:
- Soi trực tiếp: Lấy mẫu dịch họng hoặc mũi của bệnh nhân để soi dưới kính hiển vi. Nếu thấy vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae, có thể chẩn đoán sơ bộ bệnh bạch hầu.
- Cấy vi khuẩn: Lấy mẫu dịch họng hoặc mũi của bệnh nhân để cấy trên môi trường nuôi cấy. Nếu có vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae phát triển, có thể chẩn đoán bệnh bạch hầu.
- Xét nghiệm huyết thanh: Xét nghiệm máu của bệnh nhân để tìm kháng thể chống lại vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Nếu có kháng thể, có thể chẩn đoán bệnh bạch hầu.
- PCR: Phương pháp PCR để xác định vật liệu di truyền của vi khuẩn nhằm mục đích chẩn đoán.
Bệnh bạch hầu được điều trị thế nào?
Bệnh bạch hầu là một căn bệnh nghiêm trọng. Các bác sĩ sẽ bắt đầu điều trị ngay khi nghi ngờ người bệnh mắc bệnh bạch hầu. Trước tiên, các bác sĩ phải đảm bảo rằng đường thở không bị tắc nghẽn hoặc bị thu hẹp. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần đặt ống thở vào cổ họng để giữ cho đường thở thông thoáng cho đến khi đường thở bớt viêm hơn.
Phương pháp điều trị bao gồm:
- pháp điều trị bao gồm:
Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh, chẳng hạn như penicillin hoặc erythromycin, giúp tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể, loại bỏ tác nhân nhiễm trùng. Thuốc kháng sinh cũng có tác dụng làm giảm khả năng lây nhiễm của người mắc bệnh bạch hầu.
- Huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (SAD): dùng để trung hòa độc tố bạch hầu còn lưu hành trong máu. Đây là huyết thanh rất quan trọng trong điều trị bệnh bạch hầu.
- Các biện pháp điều trị phối hợp khác cũng được sử dụng như corticosteroid, quản lý đường thở, quản lý tim mạch và chế độ dinh dưỡng.
Trẻ em và người lớn mắc bệnh bạch hầu thường phải nhập viện để điều trị. Người bệnh có thể bị cách ly trong phòng chăm sóc đặc biệt vì bệnh bạch hầu có thể dễ dàng lây lan sang bất kỳ ai không được tiêm phòng bệnh.
Bệnh bạch hầu có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bệnh bạch hầu nào người bệnh cần đến cơ sở y tế thăm khám với bác sĩ sớm. Bên cạnh đó bạn đọc nên tìm hiểu về nguyên nhân và cách lây bệnh bạch hầu để phòng tránh.