Nếu có các dấu hiệu rối loạn chức năng tuyến giáp, người bệnh thường được chỉ định xét nghiệm anti - TPO. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp này hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán nguyên nhân cơ bản của bệnh tuyến giáp nhằm lên kế hoạch điều trị tốt nhất.
Xét nghiệm anti-TPO là gì?
Xét nghiệm anti-TPO (Antithyroid Peroxidase Antibodies) là một loại xét nghiệm máu được sử dụng để đo mức độ kháng thể chống peroxidase tuyến giáp (TPO) trong cơ thể. TPO là một enzyme có nhiệm vụ quan trọng trong quá trình sản xuất hormone tuyến giáp (thyroid hormone). Kháng thể chống TPO, được gọi là anti-TPO, là các protein được hệ miễn dịch tự sản xuất để tấn công và phá hủy TPO trong tuyến giáp.
Mục đích của xét nghiệm anti TPO
Xét nghiệm anti-TPO thường được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các bệnh liên quan đến tuyến giáp, chủ yếu là bệnh tuyến giáp tự miễn (Hashimoto) và bệnh Basedow-Graves.
Đối với các bệnh tuyến giáp tự miễn, hệ miễn dịch sẽ tấn công và phá hủy mô tuyến giáp, gây cản trở các hoạt động sản xuất hormon của tuyến giáp. Mức độ anti-TPO cao trong huyết thanh là một trong những chỉ báo điển hình của bệnh tuyến giáp tự miễn.
Đối tượng cần thực hiện xét nghiệm anti - TPO
Xét nghiệm anti-TPO được sử dụng để đánh giá sự hiện diện của kháng thể chống peroxidase tuyến giáp. Xét nghiệm có thể được áp dụng cho nhiều đối tượng nhưng tập trung nhất ở các nhóm trường hợp:
- Có triệu chứng bất thường liên quan đến chức năng tuyến giáp: mệt mỏi, tăng cân, giảm năng lượng, rối loạn kinh nguyệt, tăng, giảm cân bất thường, phù mặt, mắt to, nhịp tim tăng nhanh hoặc các biểu hiện khác liên quan đến bệnh Basedow-Graves…
- Có tiền sử gia đình về bệnh tuyến giáp tự miễn.
- Phụ nữ chuẩn bị mang thai hoặc đang trong quá trình điều trị vô sinh do mức độ anti-TPO có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và mang thai.
- Người có biểu hiện lâm sàng của bệnh tuyến giáp tự miễn như: tăng cân, mệt mỏi, rụng tóc, Khả năng chịu nhiệt độ lạnh thấp, kinh nguyệt không đều, táo bón, trầm cảm, đau khớp trong bệnh lý viêm giáp tự miễn Hashimoto.
Quy trình và thời gian nhận kết quả xét nghiệm anti - TPO
Người thực hiện xét nghiệm chức năng tuyến giáp anti-TPO sẽ được lấy máu từ tĩnh mạch, sau đó chuyển tới phòng xét nghiệm để phân tích.
Thông thường, xét nghiệm anti-TPO mất khoảng vài giờ để hoàn thành. Người làm xét nghiệm sẽ nhận được thông báo thời gian chính xác để nhận kết quả xét nghiệm từ cơ sở y tế hoặc bác sĩ xét nghiệm.
Những yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm anti-TPO
Kết quả xét nghiệm anti - TPO có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố chủ quan và khách quan khác nhau:
- Các bệnh lý tuyến giáp như: bệnh tuyến giáp tự miễn (Hashimoto), bệnh Basedow-Graves và các bệnh tự miễn khác có thể gây ra mức độ anti-TPO cao, điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm anti-TPO.
- Tuổi: mức độ anti-TPO có thể thay đổi theo tuổi. Theo nghiên cứu, nhóm người trung niên và người già có tỷ lệ anti-TPO cao hơn so với nhóm tuổi trẻ.
- Giới tính: một số nghiên cứu chỉ ra mức độ anti-TPO có xu hướng cao hơn ở phụ nữ so với nam giới.
- Các yếu tố môi trường: thói quen hút thuốc, tiếp xúc với chất ô nhiễm, điều kiện nhiệt đới và dưỡng chất cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ anti-TPO.
- Các loại thuốc: một số loại thuốc như lithium, interferon có khả năng gia tăng mức anti-TPO trong một số trường hợp. Nếu đang sử dụng các loại thuốc này hoặc bất cứ nhóm thuốc nào, người làm xét nghiệm cần thông báo cho bác sĩ của trước khi thực hiện xét nghiệm để được hướng dẫn.
- Một số tình trạng viêm nhiễm hoặc bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến mức độ anti-TPO dẫn tới thay đổi kết quả xét nghiệm.
Lưu ý trước khi thực hiện xét nghiệm anti - TPO
Để đảm bảo độ chính xác của kết quả xét nghiệm anti-TPO, trước khi thực hiện xét nghiệm, người kiểm tra cần lưu ý một số điều sau:
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm bổ sung chức năng đang sử dụng để có được tư vấn chính xác hoặc ngừng thuốc nếu cần để tránh ảnh hưởng đến kết quả.
- Tuân thủ hướng dẫn trước xét nghiệm: người làm xét nghiệm có thể được yêu cầu không ăn uống trong khoảng thời gian cụ thể trước lấy mẫu máu hoặc ngừng sử dụng một số loại thuốc trước xét nghiệm.
- Xét nghiệm anti-TPO thường được thực hiện vào buổi sáng, vì vậy người làm kiểm tra cần sắp xếp thời gian nghỉ ngơi đầy đủ trước khi lấy máu xét nghiệm.
- Nếu đang bị ốm hoặc gặp các vấn đề sức khỏe khác, người làm xét nghiệm cần thông báo cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế để được hướng dẫn cụ thể.
Mức chỉ số anti-TPO bình thường là bao nhiêu?
Chỉ số anti-TPO bình thường có thể thay đổi tùy vào phương pháp xét nghiệm tuyến giáp và cơ sở y tế thực hiện xét nghiệm.
- Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đề xuất ngưỡng bình thường của anti-TPO dưới 34 IU/mL.
- Hiệp hội Nội tiết học Hoa Kỳ (American Association of Clinical Endocrinologists - AACE) đề xuất mức anti TPO bình thường dưới 35 IU/mL.
- Viện Nghiên cứu y khoa Hoa Kỳ (National Institutes of Health - NIH) đề xuất mức anti TPO bình thường dưới 9 IU/mL.
Người làm kiểm tra nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc cơ sở y tế thực hiện xét nghiệm để biết ngưỡng chỉ số quy định cụ thể được áp dụng trong trường hợp của mình.
Một số lưu ý sau khi nhận kết quả xét nghiệm anti-TPO
Nếu kết quả xét nghiệm anti-TPO vượt mức tiêu chuẩn, người làm kiểm tra sẽ được bác sĩ chẩn đoán triệu chứng lâm sàng và lịch sử bệnh để đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe tổng quát.
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể được yêu cầu thực hiện thêm một số xét nghiệm bổ sung để đánh giá chức năng hoặc xác định nguyên nhân gây ra sự bất thường, từ đó đưa ra phương án theo dõi và điều trị phù hợp.
Ngoài ra trong trường hợp này, người làm xét nghiệm nên thực hiện một số biện pháp sau để hỗ trợ kiểm soát và điều trị mức anti - TPO cao:
- Duy trì một lối sống lành mạnh và cân bằng có thể giúp duy trì sức khỏe tuyến giáp tổng thể.
- Điều trị dựa trên triệu chứng bằng cách sử dụng thuốc để điều chỉnh chức năng tuyến giáp và giảm triệu chứng.
- Theo dõi định kỳ để giám sát sự tiến triển và xác định có cần điều trị hay không.
Xét nghiệm anti-TPO có ý nghĩa quan trọng trong việc chẩn đoán các bệnh tự miễn của tuyến giáp. Chỉ định xét nghiệm anti-TPO cụ thể cho mỗi đối tượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng quát, triệu chứng lâm sàng, tiền sử y tế và những yếu tố khác. Vì vậy, người làm kiểm tra nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc bác sĩ chuyên khoa nội tiết để được tư vấn phù hợp.