Bệnh bại liệt là một trong những căn bệnh nặng nề mà con người phải đối mặt, không chỉ ảnh hưởng tới sức khỏe mà còn mang lại những ảnh hưởng về tâm lý và xã hội. Tình trạng này không chỉ là vấn đề y tế cần được giải quyết mà còn là một thách thức đối với nghiên cứu y học và cộng đồng khoa học.
Hiểu rõ cơ chế cơ bản và yếu tố gây ra bệnh bại liệt là quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị và giảm bớt tác động tiêu cực của nó lên sức khỏe con người. Cùng tìm hiểu về bệnh bại liệt qua bài viết dưới đây để thấy được sự nguy hiểm của nó.
Bệnh bại liệt là một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi Poliovirus. Đây là một trong những virus thuộc họ Picornaviridae và gồm ba loài: P1, P2, và P3. Poliovirus lây truyền chủ yếu qua đường đường tiêu hóa hoặc tiếp xúc với nước và thức ăn nhiễm virus.
Sau khi mới nhiễm virus, hầu hết người mắc bệnh có thể không thấy được bất kỳ triệu chứng nào hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ. Poliovirus tấn công hệ thần kinh, gây ra tổn thương ở tủy sống hoặc não. Kết quả là mất khả năng kiểm soát cơ, dẫn đến tình trạng liệt ở một hoặc nhiều phần của cơ thể.
Người mắc bệnh bại liệt thường trải qua các giai đoạn đau đớn và suy giảm chức năng cơ, và trong một số trường hợp nặng, có thể dẫn đến hậu quả liệt vĩnh viễn. Mặc dù có vắc xin phòng ngừa, nhưng bệnh vẫn còn tồn tại ở một số khu vực và có thể gây ra những tác động lớn đối với sức khỏe và xã hội. Do đó, nghiên cứu và chiến lược kiểm soát bệnh bại liệt vẫn là những ưu tiên quan trọng trong lĩnh vực y tế toàn cầu.
Triệu chứng của bệnh bại liệt biến đổi tùy thuộc vào thể bệnh. Bệnh này thể hiện đối với sự biểu hiện của các triệu chứng nhẹ trong trường hợp bại liệt thể không điển hình, không gây tổn thương cho hệ thần kinh trung ương, đồng thời cũng có thể trở nên nghiêm trọng đối với bệnh nhân thuộc bại liệt thể liệt.
Đối với đa số bệnh nhân, không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh bại liệt được phân loại thành ba thể chính:
Nguyên nhân bệnh bại liệt hiện nay đã được tìm ra. Bệnh bại liệt là một bệnh nhiễm vi rút cấp tính lây truyền theo đường tiêu hoá do Poliovirus gây nên, có thể lan truyền thành dịch. Bệnh được nhận biết qua biểu hiện của hội chứng liệt mềm cấp (Acute Flaccid Paralysis: AFP).
Poliovirus sau khi vào cơ thể sẽ đến hạch bạch huyết, tại đây một số ít virus xâm nhập vào hệ thống thần kinh trung ương gây tổn thương ở các tế bào sừng trước tủy sống và tế bào thần kinh vận động của vỏ não.
Khả năng tồn tại của virus bại liệt ngoài môi trường cũng được đặc tả như sau:
Bại liệt là một bệnh rất dễ lây và lây theo cơ chế từ người sang người, chủ yếu theo đường phân - miệng. Hầu như trẻ em sống cùng nhà hoặc tiếp xúc với những bệnh nhân mang mầm bệnh đều có nguy cơ cao bị nhiễm virus.
Cụ thể, virus đi từ phân của người, làm ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm và men theo đường tiêu hóa tấn công cơ thể con người. Một số ít các ca bệnh là lây qua đường hầu họng.
Ngoài ra, bệnh bại liệt còn có khả năng lây lan thông qua việc người lành tiếp xúc với người mang mầm bệnh virus hoặc người vừa dùng vắc xin bại liệt được sử dụng theo đường uống (do đây là loại vắc xin sống giảm độc lực có nguồn gốc từ virus sống).
Từ 3 - 35 ngày là thời kỳ ủ bệnh, những trường hợp bệnh nhân có triệu chứng liệt thực thể thường sẽ kéo dài trong khoảng từ 7 - 14 ngày. Còn giai đoạn xuất hiện các dấu hiệu lâm sàng sau khi bị nhiễm bệnh sẽ xảy ra sau khoảng 7 - 10 ngày.
Bệnh bại liệt là bệnh lây nhiễm do Poliovirus nên hiện chưa có các biện pháp điều trị bại liệt đặc hiệu. Điều trị bệnh bài liệt là điều trị nâng đỡ và điều trị triệu chứng:
Vacxin là phương pháp phòng ngừa bệnh bại liệt đã được tìm ra để dự phòng cho những đối tượng có nguy cơ cao trong cộng đồng.
Trước đây, bệnh bại liệt là một đe dọa toàn cầu, lan rộng trên hầu hết các châu lục và gây ra các đợt dịch nghiêm trọng. Số lượng người mắc bệnh và tử vong vì bệnh bại liệt tăng lên đáng kể. Tuy nhiên, từ những năm 1955 đến 1960, sự xuất hiện của vacxin phòng ngừa dẫn đến sự giảm đáng kể về tỷ lệ mắc và tử vong, đặc biệt là ở các nước phát triển.
Tại Việt Nam, trước khi vacxin xuất hiện, các đợt dịch bệnh bại liệt đã gây ra hậu quả nặng nề trong giai đoạn 1957-1959. Tỷ lệ bại liệt vào năm 1959 đạt mức cao là 126,4/100.000 dân. Từ năm 1962, khi Việt Nam thành công trong việc sản xuất vacxin bại liệt sống giảm độc lực Sabin (OPV), tỷ lệ mắc và tử vong đã giảm đáng kể, và không có các đợt dịch mới được báo cáo.
Chương trình tiêm chủng mở rộng đã đảm bảo gần như 100% trẻ em được tiêm vắc xin bại liệt. Đến năm 2000, Tổ chức Y tế Thế giới đã công nhận Việt Nam đã thành công trong việc loại trừ bệnh bại liệt trên toàn quốc. Điều này đánh dấu thành công của hệ thống y tế Việt Nam.
Hiện nay có 2 loại vacxin phòng ngừa bại liệt là: Vacxin sống giảm độc lực (OPV: Oral Polio Vaccine) còn được gọi là vacxin Sabin và Vacxin bất hoạt (IPV: Inactivated Polio Vaccine) còn gọi là vacxin Salk
Bệnh bại liệt vẫn là một thách thức đối với y tế toàn cầu. Việc biết rõ triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp dự phòng là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh. Ngoài ra, việc nghiên cứu và phát triển vacxin mới cũng là yếu tố quan trọng trong cuộc chiến chống lại bệnh bại liệt và hướng tới một tương lai không còn mối lo nguy cơ từ loại bệnh nguy hiểm này.