Bệnh Parkinson là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh bệnh
Bệnh Parkinson là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh bệnh
Bệnh Parkinson là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng bệnh
Bệnh Parkinson là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng bệnh - Ảnh: BookingCare

Bệnh Parkinson là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh bệnh

Sản phẩm của: BookingCare
Xuất bản: 11/09/2020 | Cập nhật lần cuối: 13/10/2023
Bệnh Parkinson là một chứng bệnh gây ảnh hưởng đến khả năng vận động. Khi bị bệnh, bạn có thể mất khả năng giữ thăng bằng và kiểm soát cơ bắp. Vậy Parkinson là bệnh gì, nguyên nhân và cách điều trị như thế nào. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để giải đáp thắc mắc nhé!

Parkinson là bệnh mạn tính tiến triển nặng dần thường gặp ở người lớn tuổi. Tỉ lệ mắc bệnh Parkinson ngày một cao do tuổi thọ trung bình tăng lên. Bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như hao mòn cơ thể, loãng xương, vận động khó khăn.

Bệnh parkinson là gì?

Bệnh Parkinson là rối loạn của hệ thần kinh tiến triển có ảnh hưởng đến chuyển động. Nó phát triển dần dần, thường bắt đầu với một vấn đề hầu như không đáng chú ý chỉ trong một tay (ví dụ mỏi tay, cử động không linh hoạt, run tay tăng dần).

Bệnh thường gặp ở người già trên 60 tuổi, nam hay gặp hơn nữ, người ít hoạt động hay gặp hơn.

Triệu chứng của bệnh Parkinson

Các triệu chứng bệnh Parkinson có thể khác nhau đối với mọi người. Các triệu chứng ban đầu có thể nhẹ và không được chú ý. Các triệu chứng thường bắt đầu ở một bên của cơ thể và thường vẫn tồi tệ hơn ở bên đó, ngay cả sau khi các triệu chứng bắt đầu ảnh hưởng đến các chi ở cả hai bên.

Các triệu chứng của Parkinson có thể bao gồm:

  • Run khi nghỉ. Triệu chứng run thường bắt đầu ở một nửa người, thường là bàn tay hoặc ngón tay. Bàn tay của bạn có thể run rẩy khi nghỉ ngơi. Run có thể giảm khi bạn đang thực hiện nhiệm vụ.
  • Chuyển động chậm. Theo thời gian, bệnh Parkinson có thể làm chậm chuyển động của bạn, làm cho các nhiệm vụ đơn giản trở nên khó khăn và tốn thời gian. Bước chân của bạn có thể trở nên ngắn hơn khi bạn đi bộ. Có thể khó đứng dậy khỏi ghế. 
  • Cơ bắp cứng. Cứng cơ có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Các cơ cứng có thể gây đau đớn và hạn chế phạm vi chuyển động của bạn.
  • Tư thế cơ thể mất cân bằng. Tư thế của bạn có thể trở nên mất cân bằng, khom lưng, dễ bị ngã hoặc có vấn đề về thăng bằng do bệnh Parkinson gây ra.
  • Mất khả năng chuyển động tự động. Bạn có thể bị giảm khả năng thực hiện các chuyển động vô thức bao gồm: chớp mắt, mỉm cười hoặc vung tay khi đi bộ.
  • Thay đổi giọng điệu nói. Bạn có thể nói nhỏ, nói lắp, nói ngọng hoặc do dự trước khi nói. 
  • Chữ viết thay đổi. Bạn có thể gặp khó khăn khi viết, chữ viết nguệch ngoạc, không cẩn thận.
Triệu chứng run thường bắt đầu ở một nửa người, thường là bàn tay hoặc ngón tay. - Ảnh: Canva

Ngoài ra bệnh Parkinson thường đi kèm với một số triệu chứng sau:

  • Suy nghĩ khó khăn
  • Trầm cảm, thay đổi cảm xúc
  • Khó nhai, nuốt
  • Gây mất ngủ, rối loạn giấc ngủ
  • Khó tiểu hoặc đi tiểu nhiều lần
  • Táo bón, tiêu hóa kém
  • Huyết áp thay đổi
  • Đau nhức cơ thể, mệt mỏi
  • Rối loạn chức năng tình dục

Nguyên nhân gây ra bệnh Parkinson

Trong bệnh Parkinson, một số tế bào thần kinh được gọi là tế bào thần kinh trong não dần dần bị phá vỡ hoặc chết. Nhiều triệu chứng của bệnh Parkinson là do mất tế bào thần kinh tạo ra dopamine. Khi nồng độ dopamine giảm, nó gây ra hoạt động não không đều, dẫn đến các vấn đề về vận động và các triệu chứng khác của bệnh Parkinson.

Nguyên nhân của bệnh Parkinson vẫn chưa được làm rõ, nhưng có một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phát sinh bệnh Parkinson, bao gồm:

  • Thiếu dopamine. Nhiều triệu chứng bệnh Parkinson là kết quả từ việc thiếu dopamine trong não. Điều này xảy ra khi các tế bào não sản xuất dopamine chết hoặc suy yếu.
  • Gen. Các nhà nghiên cứu đã xác định được những thay đổi di truyền cụ thể có thể gây ra bệnh Parkinson. Nhưng những điều này thường không phổ biến, ngoại trừ những trường hợp có nhiều thành viên gia đình bị ảnh hưởng bởi bệnh Parkinson.
    Tuy nhiên, một số biến thể gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson.
  • Môi trường, tiếp xúc với chất độc. Tiếp xúc với một số độc tố hoặc các yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson sau này..

Xét nghiệm chẩn đoán bệnh Parkinson

Hiện tại, không có một xét nghiệm cụ thể để chẩn đoán bệnh Parkinson. Chẩn đoán được thực hiện bởi một bác sĩ được đào tạo chuyên sâu về hệ thần kinh, được gọi là nhà thần kinh học. Chẩn đoán Parkinson dựa trên lịch sử y tế của bạn, xem xét các triệu chứng của bạn và khám thần kinh và thể chất.

  • Chủ yếu dựa vào lâm sàng
  • Các chỉ định cận lâm sàng chỉ hỗ trợ và loại trừ các tổn thương khác nếu có

Yêu cầu về xét nghiệm máu, các xét nghiệm hình ảnh - chẳng hạn như MRI và quét PET cũng có thể được sử dụng để giúp loại trừ các rối loạn khác.

Phương pháp điều trị bệnh Parkinson

Y học hiện đại vẫn chưa có phương pháp điều trị Parkinson dứt điểm. Tuy nhiên, có những loại thuốc có thể làm giảm triệu chứng của bệnh.

  • Carbidopa-levodopa. Levodopa, thuốc điều trị bệnh Parkinson hiệu quả nhất, là một hóa chất tự nhiên đi vào não và được chuyển đổi thành dopamine.
  • Carbidopa-levodopa dạng hít. Inbrija là một loại thuốc biệt dược cung cấp carbidopa-levodopa ở dạng hít. Nó có thể hữu ích trong việc kiểm soát các triệu chứng phát sinh khi thuốc uống không mang lại hiệu quả.
  • Truyền Carbidopa-levodopa. Duopa là một loại thuốc biệt dược kết hợp carbidopa và levodopa. Tuy nhiên, nó được đưa vào cơ thể thông qua dạng gel trực tiếp đến ruột non.
  • Thuốc đồng vận dopamine (là một loại thuốc được sử dụng để bắt chước tác dụng của dopamine). Không giống như levodopa, thuốc đồng vận dopamine không thay đổi thành dopamine. Thay vào đó, chúng bắt chước các hiệu ứng dopamine trong não.
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase B (MAO B). Những loại thuốc này bao gồm selegiline (Zelapar), rasagiline (Azilect) và safinamide (Xadago). Chúng giúp ngăn ngừa sự phân hủy dopamine não bằng cách ức chế enzyme não monoamine oxidase B (MAO B). 
  • Thuốc ức chế Catechol O-methyltransferase (COMT). Entacapone (Comtan) và opicapone (Ongentys) là các loại thuốc chính từ nhóm này. Thuốc này kéo dài tác dụng của liệu pháp levodopa bằng cách ngăn chặn một loại enzyme phá vỡ dopamine.
  • Thuốc kháng cholinergic. Những loại thuốc này đã được sử dụng trong nhiều năm để giúp kiểm soát sự run rẩy liên quan đến bệnh Parkinson. Một số loại thuốc kháng cholinergic có sẵn, bao gồm benztropine (Cogentin) hoặc trihexyphenidyl.
  • Amantadine. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể kê toa amantadine (Gocovri) để giảm ngắn hạn các triệu chứng của bệnh Parkinson nhẹ, giai đoạn đầu. 
  • Chất đối kháng thụ thể Adenosine (chất đối kháng thụ thể A2A). Những loại thuốc này nhắm vào các khu vực trong não điều chỉnh phản ứng với dopamine và cho phép giải phóng nhiều dopamine hơn.
  • Nuplazid (Pimavanserin). Thuốc này được sử dụng để điều trị ảo giác và ảo tưởng có thể xảy ra với bệnh Parkinson.

Sau một thời gian thuốc không còn nhiều tác dụng nữa. Vì vậy, cần thêm sự hỗ trợ của thuốc khác và các phương tiện hỗ trợ khác như:

  • Vật lý trị liệu
  • Phẫu thuật
  • Kích thích não sâu
  • Xạ phẫu

Sống chung với bệnh Parkinson

Bởi vì nguyên nhân của bệnh Parkinson vẫn chưa được làm rõ, không có cách nào được chứng minh đâu là phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tập thể dục nhịp điệu thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson. 

Tập thể dục cũng có thể cải thiện sức khỏe của bạn và giảm trầm cảm hoặc lo lắng. Bạn cũng có thể thử các bài tập như đi bộ, bơi lội, làm vườn, khiêu vũ, thể dục nhịp điệu dưới nước hoặc kéo dài.

Người mắc Parkinson cần cẩn thận di chuyển, tránh té ngã. - Ảnh: Canva

Trong giai đoạn sau của bệnh, bạn có thể ngã dễ dàng hơn. Trên thực tế, bạn có thể bị mất thăng bằng chỉ bằng một cú đẩy hoặc va chạm nhỏ. Cần cẩn thận di chuyển, tránh té ngã.

Một chế độ ăn uống cân bằng có lợi cho những người mắc bệnh Parkinson, giúp cung cấp các chất dinh dưỡng có thể giúp ngăn ngừa táo bón, chẳng hạn như axit béo omega-3, ăn thực phẩm giàu chất xơ và uống nhiều nước.

Một số nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng những người tiêu thụ caffeine – được tìm thấy trong cà phê, trà và cola – ít bị mắc bệnh Parkinson hơn những người không uống nó.

Tuy nhiên, hiện tại không có đủ bằng chứng cho thấy uống đồ uống chứa caffein bảo vệ chống lại bệnh Parkinson.

Hy vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích về bệnh Parkinson và các vấn đề liên quan đến bệnh cho bạn đọc tham khảo.

Tài liệu tham khảo
Lưu ý khi sử dụng
Góp ý về bài viết